XFX Radeon RX 5700 XT Thicc III vs Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 8G G5

XFX Radeon RX 5700 XT Thicc III

XFX Radeon RX 5700 XT Thicc III đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5700 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.XFX Radeon RX 5700 XT Thicc III có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.925 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 225 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

XFX Radeon RX 5700 XT Thicc III

Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 8G G5 đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 570. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 8G G5 có tính năng 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.244 GHz và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 5120x2880 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
AMD Radeon RX 5700 XT Based on AMD Radeon RX 570
Navi 10 XT GPU Chip Polaris 20 XL
40 Đơn vị thi công 32
2560 Shader 2048
64 Render Output Units 32
160 Texture Units 128
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.75 GHz Memory Speed 1.75 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 224 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.670 GHzDeviation vs GPU group+ 4 % Base Clock 1.168 GHz
1.925 GHzDeviation vs GPU group+ 1 % Boost Clock 1.244 GHz
1.815 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
225 W TDP 150 W
335 W TDP (up) --
89 °C Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 100 mm Fan 1 1 x 95 mm
2 x 80 mm Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
43 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 5120x2880
12_2 DirectX 12
Yes check Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode / Encode VP9 Decode
Dimensions
315 mm Length 170 mm
131 mm Height 112 mm
57 mm Width 36 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no 11266-37
Q3/2019 Ngày phát hành Q3/2017
439 $ Release price --
7 nm Structure size 14 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

XFX Radeon RX 5700 XT Thicc III Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 8G G5
225 W Max TDP 150 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

XFX Radeon RX 5700 XT Thicc III EVGA GeForce RTX 2080 GAMING
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc III vs EVGA GeForce RTX 2080 GAMING
MSI GeForce RTX 3070 Gaming X Trio 8G XFX Radeon RX 5700 XT Thicc III
MSI GeForce RTX 3070 Gaming X Trio 8G vs XFX Radeon RX 5700 XT Thicc III
ASUS Dual GeForce RTX 2080 Evo XFX Radeon RX 5700 XT Thicc III
ASUS Dual GeForce RTX 2080 Evo vs XFX Radeon RX 5700 XT Thicc III
MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G XFX Radeon RX 5700 XT Thicc III
MSI GeForce RTX 2070 GAMING Z 8G vs XFX Radeon RX 5700 XT Thicc III
GIGABYTE GeForce RTX 2070 Windforce 2X 8G (rev. 3.0) XFX Radeon RX 5700 XT Thicc III
GIGABYTE GeForce RTX 2070 Windforce 2X 8G (rev. 3.0) vs XFX Radeon RX 5700 XT Thicc III
GIGABYTE GeForce RTX 2070 SUPER GAMING OC 8G XFX Radeon RX 5700 XT Thicc III
GIGABYTE GeForce RTX 2070 SUPER GAMING OC 8G vs XFX Radeon RX 5700 XT Thicc III
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc III Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Limited Edition (rev 2.0)
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc III vs Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Limited Edition (rev 2.0)
MSI GeForce RTX 3070 Twin Fan 8G OC XFX Radeon RX 5700 XT Thicc III
MSI GeForce RTX 3070 Twin Fan 8G OC vs XFX Radeon RX 5700 XT Thicc III
Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G XFX Radeon RX 5700 XT Thicc III
Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G vs XFX Radeon RX 5700 XT Thicc III
GIGABYTE GeForce GTX 1050 G1 Gaming 2G XFX Radeon RX 5700 XT Thicc III
GIGABYTE GeForce GTX 1050 G1 Gaming 2G vs XFX Radeon RX 5700 XT Thicc III
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc III ASUS Dual GeForce RTX 2060 SUPER EVO V2 OC Edition
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc III vs ASUS Dual GeForce RTX 2060 SUPER EVO V2 OC Edition
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc III Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 8G G5
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc III vs Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 8G G5
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc III Ultra XFX Radeon RX 5700 XT Thicc III
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc III Ultra vs XFX Radeon RX 5700 XT Thicc III
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc III ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 Twin Edge
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc III vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 Twin Edge
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc III GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3090 MASTER 24G
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc III vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3090 MASTER 24G
Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 8G G5 XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6800 Black Gaming
Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 8G G5 vs XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6800 Black Gaming
Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 8G G5 Colorful GeForce GTX 1050 Ti NE 4G-V
Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 8G G5 vs Colorful GeForce GTX 1050 Ti NE 4G-V
MSI GeForce RTX 3070 Gaming X Trio 8G Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 8G G5
MSI GeForce RTX 3070 Gaming X Trio 8G vs Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 8G G5
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc III Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 8G G5
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc III vs Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 8G G5
Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 8G G5 MSI GeForce GTX 1080 Ti SEA HAWK X
Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 8G G5 vs MSI GeForce GTX 1080 Ti SEA HAWK X
Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 8G G5 NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 35 W
Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 8G G5 vs NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 35 W

Comments

back to top