Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 8G G5 vs MSI GeForce GTX 1080 Ti SEA HAWK X

Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 8G G5

Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 8G G5 đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 570. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 8G G5 có tính năng 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.244 GHz và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 5120x2880 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 8G G5

MSI GeForce GTX 1080 Ti SEA HAWK X đã ra mắt Q1/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.MSI GeForce GTX 1080 Ti SEA HAWK X có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.683 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Radial/Axial (Radiator) thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
AMD Radeon RX 570 Based on NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti
Polaris 20 XL GPU Chip GP102-350-K1-A1
32 Đơn vị thi công 28
2048 Shader 3584
32 Render Output Units 88
128 Texture Units 224
Memory
8 GB Memory Size 11 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5X
1.75 GHz Memory Speed 1.391 GHz
224 GB/s Memory Bandwith 489 GB/s
256 bit Memory Interface 352 bit
Clock Speeds
1.168 GHz Base Clock 1.480 GHz
1.244 GHz Boost Clock 1.683 GHzDeviation vs GPU group+ 6 %
Avg (Game) Clock 1.657 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
150 W TDP 250 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Radial/Axial (Radiator)
1 x 95 mm Fan 1 1 x 70 mm
-- Fan 2 1 x 120 mm
Air cooling Cooler-Type AIO water cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) 0 dB
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
5120x2880 Max. resolution 7680x4320
12 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
170 mm Length 269 mm
112 mm Height 111 mm
36 mm Width 35 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 1363 g
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
11266-37 Part-no --
Q3/2017 Ngày phát hành Q1/2017
-- Release price --
14 nm Structure size 16 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 8G G5 MSI GeForce GTX 1080 Ti SEA HAWK X
150 W Max TDP 250 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top