MSI GeForce GTX 1080 Ti SEA HAWK X | EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 ULTRA HYBRID GAMING | |
250 W | Max TDP | 420 W+ 20 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
MSI GeForce GTX 1080 Ti SEA HAWK X vs EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 ULTRA HYBRID GAMING
MSI GeForce GTX 1080 Ti SEA HAWK X đã ra mắt Q1/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.MSI GeForce GTX 1080 Ti SEA HAWK X có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.683 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Radial/Axial (Radiator) thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 ULTRA HYBRID GAMING đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 ULTRA HYBRID GAMING có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.800 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 420 W+ 20 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce GTX 1080 Ti SEA HAWK X
EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 ULTRA HYBRID GAMING
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3090 |
GP102-350-K1-A1 | GPU Chip | GA102-300-A1 |
28 | Đơn vị thi công | 82 |
3584 | Shader | 10496 |
88 | Render Output Units | 112 |
224 | Texture Units | 328 |
Memory |
||
11 GB | Memory Size | 24 GB |
GDDR5X | Memory Type | GDDR6X |
1.391 GHz | Memory Speed | 1.219 GHz |
489 GB/s | Memory Bandwith | 936 GB/s |
352 bit | Memory Interface | 384 bit |
Clock Speeds |
||
1.480 GHz | Base Clock | 1.395 GHz |
1.683 GHz+ 6 % | Boost Clock | 1.800 GHz+ 6 % |
1.657 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
250 W | TDP | 420 W+ 20 % |
-- | TDP (up) | 450 W |
-- | Tjunction max | 93 °C |
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | PCIe-Power | 3 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Radial/Axial (Radiator) | Fan-Type | Axial |
1 x 70 mm | Fan 1 | 1 x 90 mm |
1 x 120 mm | Fan 2 | 2 x 90 mm |
AIO water cooling | Cooler-Type | AIO water cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
0 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
269 mm | Length | 289 mm |
111 mm | Height | 138 mm |
35 mm | Width | -- |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
1363 g | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | 24G-P5-3988-KR |
Q1/2017 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
-- | Release price | 1,870 $ |
16 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |