Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Limited Edition (rev 2.0) | MSI GeForce GTX 1080 Ti SEA HAWK X | |
400 W+ 33 % | Max TDP | 250 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Limited Edition (rev 2.0) vs MSI GeForce GTX 1080 Ti SEA HAWK X
Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Limited Edition (rev 2.0) đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6900 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Limited Edition (rev 2.0) có tính năng 5120 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.365 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 400 W+ 33 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce GTX 1080 Ti SEA HAWK X đã ra mắt Q1/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.MSI GeForce GTX 1080 Ti SEA HAWK X có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.683 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Radial/Axial (Radiator) thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Limited Edition (rev 2.0)
MSI GeForce GTX 1080 Ti SEA HAWK X
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6900 XT | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti |
Navi 21 | GPU Chip | GP102-350-K1-A1 |
80 | Đơn vị thi công | 28 |
5120 | Shader | 3584 |
128 | Render Output Units | 88 |
320 | Texture Units | 224 |
Memory |
||
16 GB | Memory Size | 11 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5X |
2 GHz | Memory Speed | 1.391 GHz |
512 GB/s | Memory Bandwith | 489 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 352 bit |
Clock Speeds |
||
1.825 GHz | Base Clock | 1.480 GHz |
2.365 GHz+ 5 % | Boost Clock | 1.683 GHz+ 6 % |
2.135 GHz+ 6 % | Avg (Game) Clock | 1.657 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
400 W+ 33 % | TDP | 250 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin, 2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Radial/Axial (Radiator) |
3 x 120 mm | Fan 1 | 1 x 70 mm |
1 x 90 mm | Fan 2 | 1 x 120 mm |
AIO water cooling | Cooler-Type | AIO water cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 0 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
Addressable LED | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode / Encode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
270 mm | Length | 269 mm |
130 mm | Height | 111 mm |
45 mm | Width | 35 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
1148 g | Weight | 1363 g |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
11308-06-20G | Part-no | -- |
Q1/2021 | Ngày phát hành | Q1/2017 |
1,499 $ | Release price | -- |
7 nm | Structure size | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |