GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Windforce 11G | ASUS EKWB GeForce RTX 3090 | |
250 W | Max TDP | 350 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Windforce 11G vs ASUS EKWB GeForce RTX 3090
GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Windforce 11G đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Windforce 11G có tính năng 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.545 GHz và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS EKWB GeForce RTX 3090 đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.ASUS EKWB GeForce RTX 3090 có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.725 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Water cooling & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Windforce 11G
ASUS EKWB GeForce RTX 3090
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3090 |
TU102 | GPU Chip | GA102-300-A1 |
68 | Đơn vị thi công | 82 |
4352 | Shader | 10496 |
88 | Render Output Units | 112 |
272 | Texture Units | 328 |
Memory |
||
11 GB | Memory Size | 24 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6X |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.219 GHz |
616 GB/s | Memory Bandwith | 936 GB/s |
352 bit | Memory Interface | 384 bit |
Clock Speeds |
||
1.350 GHz | Base Clock | 1.395 GHz |
1.545 GHz | Boost Clock | 1.725 GHz+ 2 % |
Avg (Game) Clock | 1.695 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
250 W | TDP | 350 W |
320 W | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | 93 °C |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | -- |
3 x 80 mm | Fan 1 | -- |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Water cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
42 dB | Noise (Load) | 0 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
1 | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
280 mm | Length | 216 mm |
117 mm | Height | 136 mm |
40 mm | Width | 20 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 1 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-N208TWF3-11GC | Part-no | RTX3090-24G-EK |
Q3/2018 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
1,599 $ | Release price | 1,639 $ |
12 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |