GIGABYTE GeForce RTX 3050 Eagle OC 8G | EVGA GeForce RTX 3050 XC GAMING | |
130 W | Max TDP | 130 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE GeForce RTX 3050 Eagle OC 8G vs EVGA GeForce RTX 3050 XC GAMING
GIGABYTE GeForce RTX 3050 Eagle OC 8G đã ra mắt Q1/2022, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3050. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE GeForce RTX 3050 Eagle OC 8G có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.792 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 130 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
EVGA GeForce RTX 3050 XC GAMING đã ra mắt Q1/2022, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3050. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.EVGA GeForce RTX 3050 XC GAMING có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.845 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 130 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE GeForce RTX 3050 Eagle OC 8G
EVGA GeForce RTX 3050 XC GAMING
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3050 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3050 |
GA106-150-A1 | GPU Chip | GA106-150-A1 |
20 | Đơn vị thi công | 20 |
2560 | Shader | 2560 |
48 | Render Output Units | 48 |
80 | Texture Units | 80 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
14 Gbps | Memory Speed | 14 Gbps |
224 GB/s | Memory Bandwith | 224 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
1.552 GHz | Base Clock | 1.552 GHz |
1.792 GHz+ 1 % | Boost Clock | 1.845 GHz+ 4 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
130 W | TDP | 130 W |
-- | TDP (up) | -- |
93 °C | Tjunction max | 93 °C |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
2x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
2x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
213 mm | Length | 202 mm |
120 mm | Height | 110 mm |
41 mm | Width | -- |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-N3050EAGLE OC-8GD | Part-no | 08G-P5-3553-KR |
Q1/2022 | Ngày phát hành | Q1/2022 |
-- | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |