GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR vs MSI GeForce GTX 1660 TI AERO ITX 6G OC

GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR

GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR đã ra mắt Q3/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti LHR. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR có tính năng 4864 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 80 1.665 GHz-15 % và được trang bị sức mạnh 200 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR

MSI GeForce GTX 1660 TI AERO ITX 6G OC đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1660 TI AERO ITX 6G OC có tính năng 1536 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.830 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti LHR Based on NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti
GA104-202-A1 GPU Chip TU116-400-A1
38 Đơn vị thi công 24
4864 Shader 1536
80 Render Output Units 48
152 Texture Units 96
Memory
8 GB Memory Size 6 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 1.5 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 288 GB/s
256 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.410 GHz Base Clock 1.500 GHz
1.665 GHzDeviation vs GPU group-15 % Boost Clock 1.830 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
200 W TDP 120 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 80 mm Fan 1 1 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
36 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.3 HDCP-Version 2.2
2x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
2x DP v1.4a DP Ports 1x DP v1.4a
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
GIGABYTE RGB Fusion LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
281 mm Length 178 mm
115 mm Height 126 mm
40 mm Width 41 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 570 g
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
GV-N306TVISION-8GD Part-no --
Q3/2021 Ngày phát hành Q1/2019
-- Release price --
8 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR MSI GeForce GTX 1660 TI AERO ITX 6G OC
200 W Max TDP 120 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR Gainward GeForce RTX 3080 Phoenix GS
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR vs Gainward GeForce RTX 3080 Phoenix GS
GIGABYTE GeForce RTX 2060 D6 6G GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
GIGABYTE GeForce RTX 2060 D6 6G vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Vision OC 12G GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Vision OC 12G vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 V2 6GB GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 V2 6GB vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
MSI GeForce GTX 1080 GAMING X+ 8G GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
MSI GeForce GTX 1080 GAMING X+ 8G vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR MSI GeForce GTX 1660 TI AERO ITX 6G OC
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR vs MSI GeForce GTX 1660 TI AERO ITX 6G OC
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Ti Master 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Ti Master 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 OC V2 LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 OC V2 LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 Ti
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 Ti
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Vision OC 12G GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Vision OC 12G vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
MSI GeForce GTX 1660 ARMOR 6G GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
MSI GeForce GTX 1660 ARMOR 6G vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G OCV1 LHR GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G OCV1 LHR vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR GIGABYTE GeForce RTX 3070 Vision OC 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR vs GIGABYTE GeForce RTX 3070 Vision OC 8G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming Z Trio 8G LHR GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming Z Trio 8G LHR vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision OC 8G (rev. 2.0) LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision OC 8G (rev. 2.0) LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR MSI GeForce GTX 1080 Ti ARMOR 11G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR vs MSI GeForce GTX 1080 Ti ARMOR 11G
ASUS Dual Radeon RX 580 8G GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
ASUS Dual Radeon RX 580 8G vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI MINI ITX 6G GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI MINI ITX 6G vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
Gainward GeForce RTX 3060 Pegasus GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
Gainward GeForce RTX 3060 Pegasus vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Twin Fan
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Twin Fan
MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming Trio 8G GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming Trio 8G vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER TWIN X2 OC GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER TWIN X2 OC vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
MSI GeForce GTX 1660 TI AERO ITX 6G OC NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 35 W
MSI GeForce GTX 1660 TI AERO ITX 6G OC vs NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 35 W
Gainward GeForce RTX 3060 Pegasus MSI GeForce GTX 1660 TI AERO ITX 6G OC
Gainward GeForce RTX 3060 Pegasus vs MSI GeForce GTX 1660 TI AERO ITX 6G OC
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR MSI GeForce GTX 1660 TI AERO ITX 6G OC
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR vs MSI GeForce GTX 1660 TI AERO ITX 6G OC
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1660 TI OC MSI GeForce GTX 1660 TI AERO ITX 6G OC
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1660 TI OC vs MSI GeForce GTX 1660 TI AERO ITX 6G OC
MSI GeForce GTX 1660 TI AERO ITX 6G OC EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING
MSI GeForce GTX 1660 TI AERO ITX 6G OC vs EVGA GeForce RTX 2060 SUPER SC BLACK GAMING
INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL X3 LHR MSI GeForce GTX 1660 TI AERO ITX 6G OC
INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL X3 LHR vs MSI GeForce GTX 1660 TI AERO ITX 6G OC
MSI GeForce GTX 1660 TI AERO ITX 6G OC ASUS ROG Strix GeForce GTX 1070 Ti
MSI GeForce GTX 1660 TI AERO ITX 6G OC vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1070 Ti

Comments

back to top