INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 V2 6GB vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR

INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 V2 6GB

INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 V2 6GB đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 V2 6GB có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.708 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 V2 6GB

GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR đã ra mắt Q3/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti LHR. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR có tính năng 4864 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 80 1.665 GHz-15 % và được trang bị sức mạnh 200 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB Based on NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti LHR
GP106-410-A1 GPU Chip GA104-202-A1
10 Đơn vị thi công 38
1280 Shader 4864
48 Render Output Units 80
80 Texture Units 152
Memory
6 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
2.002 GHz Memory Speed 1.75 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
192 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.506 GHz Base Clock 1.410 GHz
1.708 GHz Boost Clock 1.665 GHzDeviation vs GPU group-15 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 W TDP 200 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 90 mm Fan 1 3 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) 36 dB
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 2x HDMI v2.1
1x DP v1.4 DP Ports 2x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED GIGABYTE RGB Fusion
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
172 mm Length 281 mm
101 mm Height 115 mm
-- Width 40 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
N1060-6DDN-N5GM Part-no GV-N306TVISION-8GD
Q3/2017 Ngày phát hành Q3/2021
-- Release price --
16 nm Structure size 8 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 V2 6GB GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
120 W Max TDP 200 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming Trio 8G INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 V2 6GB
MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming Trio 8G vs INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 V2 6GB
INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 V2 6GB GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 V2 6GB vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 V2 6GB EVGA GeForce GTX 1070 GAMING
INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 V2 6GB vs EVGA GeForce GTX 1070 GAMING
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR Gainward GeForce RTX 3080 Phoenix GS
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR vs Gainward GeForce RTX 3080 Phoenix GS
GIGABYTE GeForce RTX 2060 D6 6G GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
GIGABYTE GeForce RTX 2060 D6 6G vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Vision OC 12G GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Vision OC 12G vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 V2 6GB GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 V2 6GB vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
MSI GeForce GTX 1080 GAMING X+ 8G GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
MSI GeForce GTX 1080 GAMING X+ 8G vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR MSI GeForce GTX 1660 TI AERO ITX 6G OC
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR vs MSI GeForce GTX 1660 TI AERO ITX 6G OC
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Ti Master 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Ti Master 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 OC V2 LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 OC V2 LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 Ti
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 Ti
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Vision OC 12G GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Vision OC 12G vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
MSI GeForce GTX 1660 ARMOR 6G GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
MSI GeForce GTX 1660 ARMOR 6G vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G OCV1 LHR GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G OCV1 LHR vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR GIGABYTE GeForce RTX 3070 Vision OC 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR vs GIGABYTE GeForce RTX 3070 Vision OC 8G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming Z Trio 8G LHR GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming Z Trio 8G LHR vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision OC 8G (rev. 2.0) LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision OC 8G (rev. 2.0) LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR MSI GeForce GTX 1080 Ti ARMOR 11G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR vs MSI GeForce GTX 1080 Ti ARMOR 11G
ASUS Dual Radeon RX 580 8G GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
ASUS Dual Radeon RX 580 8G vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI MINI ITX 6G GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI MINI ITX 6G vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
Gainward GeForce RTX 3060 Pegasus GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
Gainward GeForce RTX 3060 Pegasus vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Twin Fan
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Twin Fan
MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming Trio 8G GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming Trio 8G vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER TWIN X2 OC GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER TWIN X2 OC vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR

Comments

back to top