GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G vs GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI WINDFORCE OC 6G

GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G

GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G có tính năng 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.755 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 320 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G

GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI WINDFORCE OC 6G đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI WINDFORCE OC 6G có tính năng 1536 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.845 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3080 Based on NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti
GA102-200-K1-A1 GPU Chip TU116-400-A1
68 Đơn vị thi công 24
8704 Shader 1536
96 Render Output Units 48
272 Texture Units 96
Memory
10 GB Memory Size 6 GB
GDDR6X Memory Type GDDR6
1.188 GHz Memory Speed 1.5 GHz
760 GB/s Memory Bandwith 288 GB/s
320 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.440 GHz Base Clock 1.500 GHz
1.755 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Boost Clock 1.845 GHzDeviation vs GPU group+ 4 %
Avg (Game) Clock 1.770 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
320 W TDP 120 W
370 W TDP (up) --
93 °C Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 2 x 100 mm
1 x 80 mm Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
42-45 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.3 HDCP-Version 2.2
2x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
GIGABYTE RGB Fusion LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
320 mm Length 265 mm
128 mm Height 121 mm
56 mm Width 40 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
GV-N3080EAGLE OC-10GD Part-no GV-N166TWF2OC-6GD
Q4/2020 Ngày phát hành Q1/2019
789 $ Release price --
8 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI WINDFORCE OC 6G
320 W Max TDP 120 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Ultra Hybrid Gaming
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G vs EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Ultra Hybrid Gaming
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G ASUS TUF Gaming Radeon RX 6800 XT OC
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G vs ASUS TUF Gaming Radeon RX 6800 XT OC
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 Twin Edge
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 Twin Edge
MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G
MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G
ZOTAC Gaming GeForce RTX 2080 SUPER AMP GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G
ZOTAC Gaming GeForce RTX 2080 SUPER AMP vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G
AMD Radeon RX 6900 XT GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G
AMD Radeon RX 6900 XT vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G EVGA GeForce RTX 3070 XC3 Ultra Gaming
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G vs EVGA GeForce RTX 3070 XC3 Ultra Gaming
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G MSI Radeon RX 6700 XT GAMING 12G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G vs MSI Radeon RX 6700 XT GAMING 12G
Palit GeForce RTX 2060 StormX OC GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G
Palit GeForce RTX 2060 StormX OC vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
GIGABYTE GeForce RTX 2080 SUPER Turbo 8G GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G
GIGABYTE GeForce RTX 2080 SUPER Turbo 8G vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR
INNO3D GeForce RTX 3070 iCHILL X3 GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G
INNO3D GeForce RTX 3070 iCHILL X3 vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 AMP Holo GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 AMP Holo vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G
INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL X3 GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G
INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL X3 vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G Sapphire Radeon RX 6900 XT
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G vs Sapphire Radeon RX 6900 XT
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G NVIDIA GeForce RTX 3080 Founders Edition
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G vs NVIDIA GeForce RTX 3080 Founders Edition
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G vs EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G INNO3D GeForce RTX 3060 Twin X2
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G vs INNO3D GeForce RTX 3060 Twin X2
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme 10G GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme 10G vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Gaming OC 10G GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Gaming OC 10G vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Ti GAMING OC 8G GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Ti GAMING OC 8G vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 Ti GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 Ti vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle 10G (rev 2.0) LHR GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle 10G (rev 2.0) LHR vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G GALAX GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC)
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G vs GALAX GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC)
GALAX GeForce GTX 1660 (1-Click OC) GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI WINDFORCE OC 6G
GALAX GeForce GTX 1660 (1-Click OC) vs GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI WINDFORCE OC 6G
EVGA GeForce RTX 2070 SUPER XC GAMING GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI WINDFORCE OC 6G
EVGA GeForce RTX 2070 SUPER XC GAMING vs GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI WINDFORCE OC 6G
GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI WINDFORCE OC 6G NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 100 W
GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI WINDFORCE OC 6G vs NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 100 W
GALAX GeForce RTX 2060 (1-Click OC) GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI WINDFORCE OC 6G
GALAX GeForce RTX 2060 (1-Click OC) vs GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI WINDFORCE OC 6G
GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI WINDFORCE OC 6G Gainward GeForce GTX 1060 6GB Phoenix GS
GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI WINDFORCE OC 6G vs Gainward GeForce GTX 1060 6GB Phoenix GS
GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI WINDFORCE OC 6G GIGABYTE GeForce GTX 1660 OC 6G
GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI WINDFORCE OC 6G vs GIGABYTE GeForce GTX 1660 OC 6G
GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI WINDFORCE OC 6G GIGABYTE GeForce RTX 2060 OC 6G (rev. 1.0)
GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI WINDFORCE OC 6G vs GIGABYTE GeForce RTX 2060 OC 6G (rev. 1.0)
ZOTAC Gaming GeForce RTX 2080 SUPER Triple Fan GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI WINDFORCE OC 6G
ZOTAC Gaming GeForce RTX 2080 SUPER Triple Fan vs GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI WINDFORCE OC 6G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI WINDFORCE OC 6G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G vs GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI WINDFORCE OC 6G
GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti Low Profile 4G GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI WINDFORCE OC 6G
GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti Low Profile 4G vs GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI WINDFORCE OC 6G
GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI WINDFORCE OC 6G MSI GeForce GTX 1080 AERO 8G OC
GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI WINDFORCE OC 6G vs MSI GeForce GTX 1080 AERO 8G OC
GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI WINDFORCE OC 6G EVGA GeForce GTX 1080 Ti iCX GAMING
GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI WINDFORCE OC 6G vs EVGA GeForce GTX 1080 Ti iCX GAMING

Comments

back to top