GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G vs GALAX GeForce RTX 2080 Ti

GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G

GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.755 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 370 WDeviation vs GPU group+ 6 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G

GALAX GeForce RTX 2080 Ti đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GALAX GeForce RTX 2080 Ti có tính năng 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.545 GHz và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3090 Based on NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti
GA102-300-A1 GPU Chip TU102
82 Đơn vị thi công 68
10496 Shader 4352
112 Render Output Units 88
328 Texture Units 272
Memory
24 GB Memory Size 11 GB
GDDR6X Memory Type GDDR6
1.219 GHz Memory Speed 1.75 GHz
936 GB/s Memory Bandwith 616 GB/s
384 bit Memory Interface 352 bit
Clock Speeds
1.395 GHz Base Clock 1.350 GHz
1.755 GHzDeviation vs GPU group+ 4 % Boost Clock 1.545 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
370 WDeviation vs GPU group+ 6 % TDP 250 W
390 W TDP (up) --
93 °C Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Radial
2 x 90 mm Fan 1 1 x 80 mm
1 x 80 mm Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
43 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
2x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports 1
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR Yes} check
GIGABYTE RGB Fusion LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
320 mm Length 320 mm
129 mm Height 110 mm
55 mm Width 50 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
GV-N3090GAMING OC-24GD Part-no 28IULBUCX4SW
Q4/2020 Ngày phát hành Q3/2018
1,629 $ Release price --
8 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G GALAX GeForce RTX 2080 Ti
370 WDeviation vs GPU group+ 6 % Max TDP 250 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G GIGABYTE GeForce RTX 3090 VISION OC 24G
GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G vs GIGABYTE GeForce RTX 3090 VISION OC 24G
GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G INNO3D GeForce RTX 3090 iCHILL X4
GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G vs INNO3D GeForce RTX 3090 iCHILL X4
GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G GIGABYTE GeForce RTX 3090 EAGLE OC 24G
GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G vs GIGABYTE GeForce RTX 3090 EAGLE OC 24G
MSI GeForce RTX 3090 Gaming X Trio 24G GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G
MSI GeForce RTX 3090 Gaming X Trio 24G vs GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 vs GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G
GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC White
GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC White
GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G MSI GeForce RTX 3090 Ventus 3X 24G OC
GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G vs MSI GeForce RTX 3090 Ventus 3X 24G OC
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 Ti GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 Ti vs GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G
GIGABYTE GeForce RTX 3090 EAGLE 24G GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G
GIGABYTE GeForce RTX 3090 EAGLE 24G vs GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G
GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G
GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G vs GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 White GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 White vs GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G
GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 Ti OC
GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 Ti OC
GIGABYTE Radeon RX 6800 XT Gaming OC 16G GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G
GIGABYTE Radeon RX 6800 XT Gaming OC 16G vs GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G
GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G MSI GeForce RTX 3090 Ventus 3X 24G
GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G vs MSI GeForce RTX 3090 Ventus 3X 24G
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3090 Trinity OC GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3090 Trinity OC vs GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G
MSI Radeon RX 5700 Mech OC GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G
MSI Radeon RX 5700 Mech OC vs GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G
GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G MSI GeForce RTX 3090 Suprim X 24G
GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G vs MSI GeForce RTX 3090 Suprim X 24G
GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G MSI GeForce RTX 2060 GAMING Z 6G PLUS
GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G vs MSI GeForce RTX 2060 GAMING Z 6G PLUS
ASUS ROG Strix Radeon RX 5600 XT Top GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G
ASUS ROG Strix Radeon RX 5600 XT Top vs GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G
GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC
GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC
GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G KFA2 GeForce RTX 3090 HOF Limited Edition
GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G vs KFA2 GeForce RTX 3090 HOF Limited Edition
PowerColor Red Dragon Radeon RX 6800 XT GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G
PowerColor Red Dragon Radeon RX 6800 XT vs GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G
MSI GeForce RTX 2080 Ti Gaming X Trio GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G
MSI GeForce RTX 2080 Ti Gaming X Trio vs GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G
GIGABYTE GeForce RTX 2070 SUPER GAMING OC 3X 8G GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G
GIGABYTE GeForce RTX 2070 SUPER GAMING OC 3X 8G vs GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G
GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G GALAX GeForce RTX 2080 Ti
GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G vs GALAX GeForce RTX 2080 Ti
MSI GeForce RTX 2060 SUPER VENTUS GALAX GeForce RTX 2080 Ti
MSI GeForce RTX 2060 SUPER VENTUS vs GALAX GeForce RTX 2080 Ti
GALAX GeForce RTX 2080 Ti EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC Hybrid Gaming
GALAX GeForce RTX 2080 Ti vs EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC Hybrid Gaming
GALAX GeForce RTX 2080 Ti ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 Ti V2 LHR
GALAX GeForce RTX 2080 Ti vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 Ti V2 LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G GALAX GeForce RTX 2080 Ti
GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G vs GALAX GeForce RTX 2080 Ti
GALAX GeForce RTX 2080 Ti GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1660 SUPER 6G
GALAX GeForce RTX 2080 Ti vs GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1660 SUPER 6G
ASUS TUF Gaming Radeon RX 6800 XT OC GALAX GeForce RTX 2080 Ti
ASUS TUF Gaming Radeon RX 6800 XT OC vs GALAX GeForce RTX 2080 Ti
PNY GeForce RTX 2080 Ti Blower (Rev. 2.0) GALAX GeForce RTX 2080 Ti
PNY GeForce RTX 2080 Ti Blower (Rev. 2.0) vs GALAX GeForce RTX 2080 Ti
GALAX GeForce RTX 2080 Ti MSI Radeon RX 580 Armor 8G
GALAX GeForce RTX 2080 Ti vs MSI Radeon RX 580 Armor 8G
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti Founders Edition GALAX GeForce RTX 2080 Ti
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti Founders Edition vs GALAX GeForce RTX 2080 Ti

Comments

back to top