GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI vs INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL X3 LHR

GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI

GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI đã ra mắt Q4/2017, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 570. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI có tính năng 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.255 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 5120x2880 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI

INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL X3 LHR đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL X3 LHR có tính năng 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.770 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 340 WDeviation vs GPU group+ 6 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
AMD Radeon RX 570 Based on NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR
Polaris 20 XL GPU Chip GA102-202-K1-A1
32 Đơn vị thi công 68
2048 Shader 8704
32 Render Output Units 96
128 Texture Units 272
Memory
4 GB Memory Size 10 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6X
1.75 GHz Memory Speed 1.188 GHz
224 GB/s Memory Bandwith 760 GB/s
256 bit Memory Interface 320 bit
Clock Speeds
1.178 GHzDeviation vs GPU group+ 1 % Base Clock 1.440 GHz
1.255 GHzDeviation vs GPU group+ 1 % Boost Clock 1.770 GHzDeviation vs GPU group+ 4 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
150 W TDP 340 WDeviation vs GPU group+ 6 %
-- TDP (up) 370 W
-- Tjunction max 93 °C
1 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 3 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) 42-44 dB
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.1
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
5120x2880 Max. resolution 7680x4320
12 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
GIGABYTE RGB Fusion LED ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
232 mm Length 300 mm
116 mm Height 135 mm
40 mm Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
GV-RX570GAMING-4GD-MI Part-no C30803-106XX-1810VA37H
Q4/2017 Ngày phát hành Q2/2021
-- Release price 899 $
14 nm Structure size 8 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL X3 LHR
150 W Max TDP 340 WDeviation vs GPU group+ 6 %
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 SUPER
GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI vs ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 SUPER
GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 (GDDR6/TU106)
GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI vs ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 (GDDR6/TU106)
Palit GeForce RTX 2080 SUPER GP GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI
Palit GeForce RTX 2080 SUPER GP vs GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI
GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI MSI GeForce RTX 2070 DUKE 8G OCV1
GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI vs MSI GeForce RTX 2070 DUKE 8G OCV1
MSI GeForce RTX 2060 SUPER VENTUS GP GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI
MSI GeForce RTX 2060 SUPER VENTUS GP vs GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 Ti OC Edition GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 Ti OC Edition vs GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI
GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI GIGABYTE Radeon RX 580 Gaming 4G MI
GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI vs GIGABYTE Radeon RX 580 Gaming 4G MI
GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL X3 LHR
GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI vs INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL X3 LHR
GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI INNO3D GeForce RTX 3080 Ti iCHILL X3
GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI vs INNO3D GeForce RTX 3080 Ti iCHILL X3
PowerColor Radeon VII GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI
PowerColor Radeon VII vs GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI
GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI ASUS Dual GeForce RTX 3070 OC
GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI vs ASUS Dual GeForce RTX 3070 OC
MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI
MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X vs GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 Ti GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 Ti vs GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI
MANLI GeForce RTX 2080 SUPER Gallardo with RGB Lights (M3445+N502-00) GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI
MANLI GeForce RTX 2080 SUPER Gallardo with RGB Lights (M3445+N502-00) vs GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI
GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti Windforce OC 4G
GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI vs GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti Windforce OC 4G
ZOTAC GeForce GT 1030 GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI
ZOTAC GeForce GT 1030 vs GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI
INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL X3 LHR Gigabyte GeForce GTX 1650 MINI ITX OC 4G
INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL X3 LHR vs Gigabyte GeForce GTX 1650 MINI ITX OC 4G
INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL X3 LHR ASUS Dual Radeon RX 5500 XT OC Evo 4G
INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL X3 LHR vs ASUS Dual Radeon RX 5500 XT OC Evo 4G
INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL X3 LHR MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M3423+N502-00)
INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL X3 LHR vs MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M3423+N502-00)
GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL X3 LHR
GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI vs INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL X3 LHR
ASUS TUF Gaming Radeon RX 6800 XT OC INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL X3 LHR
ASUS TUF Gaming Radeon RX 6800 XT OC vs INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL X3 LHR
MSI GeForce GTX 1050 2GT LPV1 INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL X3 LHR
MSI GeForce GTX 1050 2GT LPV1 vs INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL X3 LHR
XFX AMD Radeon RX 570 RS 8GB Black Edition INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL X3 LHR
XFX AMD Radeon RX 570 RS 8GB Black Edition vs INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL X3 LHR
INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL X3 LHR ASUS Dual GeForce RTX 2070 Advanced
INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL X3 LHR vs ASUS Dual GeForce RTX 2070 Advanced
INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL X3 LHR MSI GeForce GTX 1660 TI AERO ITX 6G OC
INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL X3 LHR vs MSI GeForce GTX 1660 TI AERO ITX 6G OC
INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL X3 LHR ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Trinity LHR
INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL X3 LHR vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Trinity LHR

Comments

back to top