GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI vs MSI GeForce RTX 2070 DUKE 8G OCV1

GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI

GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI đã ra mắt Q4/2017, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 570. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI có tính năng 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.255 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 5120x2880 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI

MSI GeForce RTX 2070 DUKE 8G OCV1 đã ra mắt Q2/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce RTX 2070 DUKE 8G OCV1 có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.710 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 185 WDeviation vs GPU group+ 6 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
AMD Radeon RX 570 Based on NVIDIA GeForce RTX 2070
Polaris 20 XL GPU Chip TU106
32 Đơn vị thi công 36
2048 Shader 2304
32 Render Output Units 64
128 Texture Units 144
Memory
4 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 1.75 GHz
224 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.178 GHzDeviation vs GPU group+ 1 % Base Clock 1.410 GHz
1.255 GHzDeviation vs GPU group+ 1 % Boost Clock 1.710 GHzDeviation vs GPU group+ 6 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
150 W TDP 185 WDeviation vs GPU group+ 6 %
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 3 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports 1
Featureset
5120x2880 Max. resolution 7680x4320
12 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
GIGABYTE RGB Fusion LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
232 mm Length 314 mm
116 mm Height 116 mm
40 mm Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 1024 g
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
GV-RX570GAMING-4GD-MI Part-no --
Q4/2017 Ngày phát hành Q2/2019
-- Release price --
14 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI MSI GeForce RTX 2070 DUKE 8G OCV1
150 W Max TDP 185 WDeviation vs GPU group+ 6 %
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 SUPER
GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI vs ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 SUPER
GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 (GDDR6/TU106)
GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI vs ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 (GDDR6/TU106)
Palit GeForce RTX 2080 SUPER GP GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI
Palit GeForce RTX 2080 SUPER GP vs GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI
GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI MSI GeForce RTX 2070 DUKE 8G OCV1
GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI vs MSI GeForce RTX 2070 DUKE 8G OCV1
MSI GeForce RTX 2060 SUPER VENTUS GP GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI
MSI GeForce RTX 2060 SUPER VENTUS GP vs GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 Ti OC Edition GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 Ti OC Edition vs GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI
GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI GIGABYTE Radeon RX 580 Gaming 4G MI
GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI vs GIGABYTE Radeon RX 580 Gaming 4G MI
GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL X3 LHR
GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI vs INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL X3 LHR
GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI INNO3D GeForce RTX 3080 Ti iCHILL X3
GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI vs INNO3D GeForce RTX 3080 Ti iCHILL X3
PowerColor Radeon VII GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI
PowerColor Radeon VII vs GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI
GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI ASUS Dual GeForce RTX 3070 OC
GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI vs ASUS Dual GeForce RTX 3070 OC
MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI
MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X vs GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 Ti GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 Ti vs GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI
MANLI GeForce RTX 2080 SUPER Gallardo with RGB Lights (M3445+N502-00) GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI
MANLI GeForce RTX 2080 SUPER Gallardo with RGB Lights (M3445+N502-00) vs GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI
GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti Windforce OC 4G
GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI vs GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti Windforce OC 4G
ZOTAC GeForce GT 1030 GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI
ZOTAC GeForce GT 1030 vs GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI
INNO3D GeForce RTX 3090 iCHILL Frostbite MSI GeForce RTX 2070 DUKE 8G OCV1
INNO3D GeForce RTX 3090 iCHILL Frostbite vs MSI GeForce RTX 2070 DUKE 8G OCV1
MSI GeForce RTX 2070 DUKE 8G OCV1 XFX Radeon RX 5700 XT Triple Dissipation
MSI GeForce RTX 2070 DUKE 8G OCV1 vs XFX Radeon RX 5700 XT Triple Dissipation
MSI GeForce RTX 2070 DUKE 8G OCV1 MSI GeForce RTX 2080 SUPER Ventus XS
MSI GeForce RTX 2070 DUKE 8G OCV1 vs MSI GeForce RTX 2080 SUPER Ventus XS
MSI GeForce RTX 2070 DUKE 8G OCV1 GALAX GeForce RTX 2060 EX WHITE (1-Click OC)
MSI GeForce RTX 2070 DUKE 8G OCV1 vs GALAX GeForce RTX 2060 EX WHITE (1-Click OC)
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 OC White MSI GeForce RTX 2070 DUKE 8G OCV1
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 OC White vs MSI GeForce RTX 2070 DUKE 8G OCV1
MSI GeForce RTX 2070 DUKE 8G OCV1 Colorful iGame GeForce RTX 3090 Vulcan OC-V
MSI GeForce RTX 2070 DUKE 8G OCV1 vs Colorful iGame GeForce RTX 3090 Vulcan OC-V
Palit GeForce RTX 2070 SUPER GR MSI GeForce RTX 2070 DUKE 8G OCV1
Palit GeForce RTX 2070 SUPER GR vs MSI GeForce RTX 2070 DUKE 8G OCV1
MSI GeForce RTX 2070 DUKE 8G OCV1 MSI GeForce RTX 3060 GAMING Trio 12G
MSI GeForce RTX 2070 DUKE 8G OCV1 vs MSI GeForce RTX 3060 GAMING Trio 12G
MSI GeForce RTX 2070 DUKE 8G OCV1 MSI GeForce RTX 2060 SUPER AERO ITX
MSI GeForce RTX 2070 DUKE 8G OCV1 vs MSI GeForce RTX 2060 SUPER AERO ITX
MSI GeForce RTX 2070 DUKE 8G OCV1 EVGA GeForce RTX 2080 FTW3 ULTRA HYBRID GAMING
MSI GeForce RTX 2070 DUKE 8G OCV1 vs EVGA GeForce RTX 2080 FTW3 ULTRA HYBRID GAMING
GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI MSI GeForce RTX 2070 DUKE 8G OCV1
GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI vs MSI GeForce RTX 2070 DUKE 8G OCV1
MSI GeForce RTX 2070 DUKE 8G OCV1 EVGA GeForce RTX 2070 FTW3 GAMING
MSI GeForce RTX 2070 DUKE 8G OCV1 vs EVGA GeForce RTX 2070 FTW3 GAMING
MSI GeForce RTX 2070 DUKE 8G OCV1 MSI GeForce GTX 1650 SUPER AERO ITX OC
MSI GeForce RTX 2070 DUKE 8G OCV1 vs MSI GeForce GTX 1650 SUPER AERO ITX OC
MSI GeForce RTX 2070 DUKE 8G OCV1 MSI GeForce GTX 1050 AERO ITX 2G OCV1
MSI GeForce RTX 2070 DUKE 8G OCV1 vs MSI GeForce GTX 1050 AERO ITX 2G OCV1
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 MSI GeForce RTX 2070 DUKE 8G OCV1
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 vs MSI GeForce RTX 2070 DUKE 8G OCV1

Comments

back to top