GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G | ASRock Radeon RX 6700 XT Challenger Pro 12GB OC | |
150 W | Max TDP | 230 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G vs ASRock Radeon RX 6700 XT Challenger Pro 12GB OC
GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G đã ra mắt Q4/2017, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 570. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G có tính năng 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.255 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 5120x2880 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASRock Radeon RX 6700 XT Challenger Pro 12GB OC đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6700 XT. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASRock Radeon RX 6700 XT Challenger Pro 12GB OC có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.620 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 230 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G
ASRock Radeon RX 6700 XT Challenger Pro 12GB OC
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 570 | Based on | AMD Radeon RX 6700 XT |
Polaris 20 XL | GPU Chip | Navi 22 XT |
32 | Đơn vị thi công | 40 |
2048 | Shader | 2560 |
32 | Render Output Units | 64 |
128 | Texture Units | 160 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 12 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
224 GB/s | Memory Bandwith | 384 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.178 GHz+ 1 % | Base Clock | 2.375 GHz+ 2 % |
1.255 GHz+ 1 % | Boost Clock | 2.620 GHz+ 2 % |
Avg (Game) Clock | 2.474 GHz+ 2 % | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
150 W | TDP | 230 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 3 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
5120x2880 | Max. resolution | 7680x4320 |
12 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
GIGABYTE RGB Fusion | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode / Encode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
232 mm | Length | 303 mm |
116 mm | Height | 131 mm |
36 mm | Width | 45 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | 890 g |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-RX570GAMING-4GD | Part-no | RX6700XT CLP 12GO |
Q4/2017 | Ngày phát hành | Q1/2021 |
-- | Release price | -- |
14 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |