KFA2 GeForce RTX 2070 SUPER HOF 10th Anniversary White Edition | GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G | |
215 W | Max TDP | 150 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
KFA2 GeForce RTX 2070 SUPER HOF 10th Anniversary White Edition vs GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G
KFA2 GeForce RTX 2070 SUPER HOF 10th Anniversary White Edition đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.KFA2 GeForce RTX 2070 SUPER HOF 10th Anniversary White Edition có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.905 GHz+ 8 % và được trang bị sức mạnh 215 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G đã ra mắt Q4/2017, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 570. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G có tính năng 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.255 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 5120x2880 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
KFA2 GeForce RTX 2070 SUPER HOF 10th Anniversary White Edition
GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER | Based on | AMD Radeon RX 570 |
TU104 | GPU Chip | Polaris 20 XL |
40 | Đơn vị thi công | 32 |
2560 | Shader | 2048 |
64 | Render Output Units | 32 |
160 | Texture Units | 128 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 4 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5 |
1.938 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
496 GB/s | Memory Bandwith | 224 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.605 GHz | Base Clock | 1.178 GHz+ 1 % |
1.905 GHz+ 8 % | Boost Clock | 1.255 GHz+ 1 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
215 W | TDP | 150 W |
-- | TDP (up) | -- |
88 °C | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
1 | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 5120x2880 |
12_2 | DirectX | 12 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
Addressable LED | LED | GIGABYTE RGB Fusion |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
320 mm | Length | 232 mm |
152 mm | Height | 116 mm |
60 mm | Width | 36 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
27ISL6UC51WA | Part-no | GV-RX570GAMING-4GD |
Q3/2019 | Ngày phát hành | Q4/2017 |
-- | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |