GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 8G MI | MSI GeForce RTX 2080 Ti Duke 11G OC | |
150 W | Max TDP | 260 W+ 4 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 8G MI vs MSI GeForce RTX 2080 Ti Duke 11G OC
GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 8G MI đã ra mắt Q4/2017, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 570. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 8G MI có tính năng 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.255 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 5120x2880 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce RTX 2080 Ti Duke 11G OC đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce RTX 2080 Ti Duke 11G OC có tính năng 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.665 GHz+ 8 % và được trang bị sức mạnh 260 W+ 4 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 8G MI
MSI GeForce RTX 2080 Ti Duke 11G OC
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 570 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti |
Polaris 20 XL | GPU Chip | TU102 |
32 | Đơn vị thi công | 68 |
2048 | Shader | 4352 |
32 | Render Output Units | 88 |
128 | Texture Units | 272 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 11 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
224 GB/s | Memory Bandwith | 616 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 352 bit |
Clock Speeds |
||
1.178 GHz+ 1 % | Base Clock | 1.350 GHz |
1.255 GHz+ 1 % | Boost Clock | 1.665 GHz+ 8 % |
Avg (Game) Clock | 1.545 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
150 W | TDP | 260 W+ 4 % |
-- | TDP (up) | 320 W |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 3 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 42 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | 1 |
Featureset |
||
5120x2880 | Max. resolution | 7680x4320 |
12 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
GIGABYTE RGB Fusion | LED | MSI Mystic Light |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
232 mm | Length | 314 mm |
116 mm | Height | 120 mm |
40 mm | Width | 50 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | 1233 g |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-RX570GAMING-8GD-MI | Part-no | -- |
Q4/2017 | Ngày phát hành | Q3/2018 |
-- | Release price | 1,579 $ |
14 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |