GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Eagle 8G | XFX Speedster MERC308 Radeon RX 6600 XT BLACK Gaming | |
160 W | Max TDP | 160 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Eagle 8G vs XFX Speedster MERC308 Radeon RX 6600 XT BLACK Gaming
GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Eagle 8G đã ra mắt Q3/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6600 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Eagle 8G có tính năng 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.589 GHz và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
XFX Speedster MERC308 Radeon RX 6600 XT BLACK Gaming đã ra mắt Q3/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6600 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.XFX Speedster MERC308 Radeon RX 6600 XT BLACK Gaming có tính năng 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.607 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Eagle 8G
XFX Speedster MERC308 Radeon RX 6600 XT BLACK Gaming
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6600 XT | Based on | AMD Radeon RX 6600 XT |
Navi 23 XT | GPU Chip | Navi 23 XT |
32 | Đơn vị thi công | 32 |
2048 | Shader | 2048 |
64 | Render Output Units | 64 |
128 | Texture Units | 128 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
2 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
256 GB/s | Memory Bandwith | 256 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
1.968 GHz | Base Clock | 2.188 GHz+ 11 % |
2.589 GHz | Boost Clock | 2.607 GHz+ 1 % |
2.359 GHz | Avg (Game) Clock | 2.428 GHz+ 3 % |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
160 W | TDP | 160 W |
-- | TDP (up) | -- |
110 °C | Tjunction max | 110 °C |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 80 mm | Fan 1 | 3 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
2x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
2x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
GIGABYTE RGB Fusion | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode / Encode | VP8 | Decode / Encode |
Decode / Encode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
282 mm | Length | 274 mm |
113 mm | Height | 114 mm |
41 mm | Width | 50 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 8 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 8 |
Additional data |
||
GV-R66XTEAGLE-8GD | Part-no | RX-66XT8TBDQ |
Q3/2021 | Ngày phát hành | Q3/2021 |
-- | Release price | -- |
7 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |