XFX Speedster MERC308 Radeon RX 6600 XT BLACK Gaming | ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 | |
160 W | Max TDP | 180 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
XFX Speedster MERC308 Radeon RX 6600 XT BLACK Gaming vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080
XFX Speedster MERC308 Radeon RX 6600 XT BLACK Gaming đã ra mắt Q3/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6600 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.XFX Speedster MERC308 Radeon RX 6600 XT BLACK Gaming có tính năng 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.607 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.771 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
XFX Speedster MERC308 Radeon RX 6600 XT BLACK Gaming
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6600 XT | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1080 |
Navi 23 XT | GPU Chip | GP104-400-A1 / GP104-410-A1 |
32 | Đơn vị thi công | 20 |
2048 | Shader | 2560 |
64 | Render Output Units | 64 |
128 | Texture Units | 160 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5X |
2 GHz | Memory Speed | 1.251 GHz |
256 GB/s | Memory Bandwith | 320 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
2.188 GHz+ 11 % | Base Clock | 1.607 GHz |
2.607 GHz+ 1 % | Boost Clock | 1.771 GHz+ 2 % |
2.428 GHz+ 3 % | Avg (Game) Clock | 1.733 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
160 W | TDP | 180 W |
-- | TDP (up) | -- |
110 °C | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 80 mm | Fan 1 | 3 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 2x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4 | DP Ports | 2x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
Addressable LED | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode / Encode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
274 mm | Length | 298 mm |
114 mm | Height | 134 mm |
50 mm | Width | 40 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 8 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
RX-66XT8TBDQ | Part-no | ROG-STRIX-GTX1080-8G-GAMING |
Q3/2021 | Ngày phát hành | Q2/2016 |
-- | Release price | -- |
7 nm | Structure size | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |