GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G | GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Founders Edition 11G | |
160 W | Max TDP | 280 W+ 12 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G vs GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Founders Edition 11G
GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G đã ra mắt Q3/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6600 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G có tính năng 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.607 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Founders Edition 11G đã ra mắt Q1/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Founders Edition 11G có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.582 GHz và được trang bị sức mạnh 280 W+ 12 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G
GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Founders Edition 11G
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6600 XT | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti |
Navi 23 XT | GPU Chip | GP102-350-K1-A1 |
32 | Đơn vị thi công | 28 |
2048 | Shader | 3584 |
64 | Render Output Units | 88 |
128 | Texture Units | 224 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 11 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5X |
2 GHz | Memory Speed | 1.376 GHz |
256 GB/s | Memory Bandwith | 484 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 352 bit |
Clock Speeds |
||
1.968 GHz | Base Clock | 1.480 GHz |
2.607 GHz+ 1 % | Boost Clock | 1.582 GHz |
2.428 GHz+ 3 % | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
160 W | TDP | 280 W+ 12 % |
-- | TDP (up) | -- |
110 °C | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Radial |
3 x 80 mm | Fan 1 | 1 x 70 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
2x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
2x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
GIGABYTE RGB Fusion | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode / Encode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
282 mm | Length | 267 mm |
115 mm | Height | 111 mm |
50 mm | Width | 40 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
890 g | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 8 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-R66XTGAMINGOC PRO-8GD | Part-no | GV-N108TD5X-B |
Q3/2021 | Ngày phát hành | Q1/2017 |
-- | Release price | -- |
7 nm | Structure size | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |