GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G vs Palit GeForce GTX 1070 Gamerock+

GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G

GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G đã ra mắt Q3/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6600 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G có tính năng 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.607 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G

Palit GeForce GTX 1070 Gamerock+ đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Palit GeForce GTX 1070 Gamerock+ có tính năng 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.746 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 170 WDeviation vs GPU group+ 13 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
AMD Radeon RX 6600 XT Based on NVIDIA GeForce GTX 1070
Navi 23 XT GPU Chip GP104-200-A1
32 Đơn vị thi công 15
2048 Shader 1920
64 Render Output Units 64
128 Texture Units 120
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
2 GHz Memory Speed 2.002 GHz
256 GB/s Memory Bandwith 256 GB/s
128 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.968 GHz Base Clock 1.556 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
2.607 GHzDeviation vs GPU group+ 1 % Boost Clock 1.746 GHzDeviation vs GPU group+ 4 %
2.428 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
160 W TDP 170 WDeviation vs GPU group+ 13 %
-- TDP (up) --
110 °C Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 80 mm Fan 1 2 x 100 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
2x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
2x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
GIGABYTE RGB Fusion LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode / Encode VP8 Decode
Decode / Encode VP9 Decode
Dimensions
282 mm Length 285 mm
115 mm Height 133 mm
50 mm Width 58 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
890 g Weight --
PCIe 4.0 x 8 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
GV-R66XTGAMINGOC PRO-8GD Part-no NE51070T15P2-1041G
Q3/2021 Ngày phát hành Q2/2016
-- Release price --
7 nm Structure size 16 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G Palit GeForce GTX 1070 Gamerock+
160 W Max TDP 170 WDeviation vs GPU group+ 13 %
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC 8G GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G
GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC 8G vs GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI vs GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Eagle 12G GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Eagle 12G vs GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G
GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G ASUS ROG Strix Radeon RX 6600 XT OC
GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G vs ASUS ROG Strix Radeon RX 6600 XT OC
GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G MSI Radeon RX 6600 XT GAMING 8G
GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G vs MSI Radeon RX 6600 XT GAMING 8G
ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G
ASRock Radeon RX 6600 XT Phantom Gaming D 8GB OC vs GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G
GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Eagle 8G
GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G vs GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Eagle 8G
GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING 3X 8G GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G
GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING 3X 8G vs GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision OC 8G (rev. 2.0) LHR GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision OC 8G (rev. 2.0) LHR vs GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G
ASUS Dual Radeon RX 6600 XT OC GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G
ASUS Dual Radeon RX 6600 XT OC vs GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G
GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Elite 12G (rev. 2.0) LHR
GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Elite 12G (rev. 2.0) LHR
GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G SAPPHIRE PULSE Radeon RX 6700 XT
GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G vs SAPPHIRE PULSE Radeon RX 6700 XT
GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G MSI Radeon RX 6600 XT GAMING X 8G
GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G vs MSI Radeon RX 6600 XT GAMING X 8G
GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G Gainward GeForce GTX 1660 TI Ghost OC
GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G vs Gainward GeForce GTX 1660 TI Ghost OC
GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G ASUS Dual Radeon RX 6700 XT
GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G vs ASUS Dual Radeon RX 6700 XT
GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G MSI GeForce GTX 1080 Ti GAMING 11G
GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G vs MSI GeForce GTX 1080 Ti GAMING 11G
GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G Palit GeForce GTX 1070 Gamerock
GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G vs Palit GeForce GTX 1070 Gamerock
ASRock Radeon RX 6600 XT Challenger Pro 8GB OC GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G
ASRock Radeon RX 6600 XT Challenger Pro 8GB OC vs GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G
GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER MINI ITX OC 6G
GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G vs GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER MINI ITX OC 6G
GIGABYTE GeForce RTX 2060 WINDFORCE OC 6G (rev. 2.0) GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G
GIGABYTE GeForce RTX 2060 WINDFORCE OC 6G (rev. 2.0) vs GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G
GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G PowerColor Radeon RX 5700 Red Devil
GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G vs PowerColor Radeon RX 5700 Red Devil
KFA2 GeForce RTX 3060 EX (1-Click OC) GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G
KFA2 GeForce RTX 3060 EX (1-Click OC) vs GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G
GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Founders Edition 11G
GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G vs GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Founders Edition 11G
GIGABYTE GeForce RTX 2080 SUPER Gaming 8G (Rev. 1.0) GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G
GIGABYTE GeForce RTX 2080 SUPER Gaming 8G (Rev. 1.0) vs GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G
GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G PowerColor Red Devil Radeon RX 6600 XT
GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G vs PowerColor Red Devil Radeon RX 6600 XT
GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G Palit GeForce GTX 1070 Gamerock
GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G vs Palit GeForce GTX 1070 Gamerock
Palit GeForce GTX 1070 Gamerock ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080
Palit GeForce GTX 1070 Gamerock vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080
Palit GeForce GTX 1070 Gamerock MSI GeForce RTX 3070 Gaming Z Trio 8G
Palit GeForce GTX 1070 Gamerock vs MSI GeForce RTX 3070 Gaming Z Trio 8G
Palit GeForce GTX 1070 Gamerock INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3 V2
Palit GeForce GTX 1070 Gamerock vs INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3 V2
Palit GeForce GTX 1070 Gamerock ASUS ROG Strix Radeon RX 580 TOP-Edition
Palit GeForce GTX 1070 Gamerock vs ASUS ROG Strix Radeon RX 580 TOP-Edition
Palit GeForce GTX 1070 Gamerock Palit GeForce GTX 1080 Ti GameRock Premium
Palit GeForce GTX 1070 Gamerock vs Palit GeForce GTX 1080 Ti GameRock Premium

Comments

back to top