GIGABYTE Radeon RX 6700 XT GAMING OC 12G | ASRock Radeon RX 6700 XT Challenger D 12GB OC | |
230 W | Max TDP | 230 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE Radeon RX 6700 XT GAMING OC 12G vs ASRock Radeon RX 6700 XT Challenger D 12GB OC
GIGABYTE Radeon RX 6700 XT GAMING OC 12G đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6700 XT. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX 6700 XT GAMING OC 12G có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.622 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 230 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASRock Radeon RX 6700 XT Challenger D 12GB OC đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6700 XT. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASRock Radeon RX 6700 XT Challenger D 12GB OC có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.615 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 230 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE Radeon RX 6700 XT GAMING OC 12G
ASRock Radeon RX 6700 XT Challenger D 12GB OC
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6700 XT | Based on | AMD Radeon RX 6700 XT |
Navi 22 XT | GPU Chip | Navi 22 XT |
40 | Đơn vị thi công | 40 |
2560 | Shader | 2560 |
64 | Render Output Units | 64 |
160 | Texture Units | 160 |
Memory |
||
12 GB | Memory Size | 12 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
2 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
384 GB/s | Memory Bandwith | 384 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
2.321 GHz | Base Clock | 2.330 GHz |
2.622 GHz+ 2 % | Boost Clock | 2.615 GHz+ 1 % |
2.514 GHz+ 4 % | Avg (Game) Clock | 2.433 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
230 W | TDP | 230 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 80 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
2x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
2x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
GIGABYTE RGB Fusion | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode / Encode | VP8 | Decode / Encode |
Decode / Encode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
281 mm | Length | 269 mm |
115 mm | Height | 134 mm |
49 mm | Width | 41 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | 784 g |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-R67XTGAMING OC-12GD | Part-no | RX6700XT CLD 12GO |
Q1/2021 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
-- | Release price | -- |
7 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |