GIGABYTE Radeon RX 6900 XT 16G vs KFA2 GeForce GT 1030 Black DDR4

GIGABYTE Radeon RX 6900 XT 16G

GIGABYTE Radeon RX 6900 XT 16G đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6900 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX 6900 XT 16G có tính năng 5120 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.250 GHz và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GIGABYTE Radeon RX 6900 XT 16G

KFA2 GeForce GT 1030 Black DDR4 đã ra mắt Q1/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4). Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ DDR4 băng thông cao.KFA2 GeForce GT 1030 Black DDR4 có tính năng 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.379 GHz và được trang bị sức mạnh 30 WDeviation vs GPU group+ 50 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 4096x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
AMD Radeon RX 6900 XT Based on NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4)
Navi 21 GPU Chip GP108-310-A1
80 Đơn vị thi công 3
5120 Shader 384
128 Render Output Units 16
320 Texture Units 24
Memory
16 GB Memory Size 2 GB
GDDR6 Memory Type DDR4
2 GHz Memory Speed 1.05 GHz
512 GB/s Memory Bandwith 17 GB/s
256 bit Memory Interface 64 bit
Clock Speeds
1.825 GHz Base Clock 1.151 GHz
2.250 GHz Boost Clock 1.379 GHz
2.015 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
300 W TDP 30 WDeviation vs GPU group+ 50 %
345 W TDP (up) --
-- Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 80 mm Fan 1 1 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) 0 dB
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
2x DP v1.4a DP Ports --
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
1 USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 4096x2160
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
Non addressable LED LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode / Encode VP8 No
Decode / Encode VP9 Decode
Dimensions
267 mm Length --
120 mm Height --
49 mm Width --
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 4
Additional data
GV-R69XT-16GC-B Part-no 30NPG4HV00AK
Q2/2021 Ngày phát hành Q1/2018
-- Release price --
7 nm Structure size 14 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

GIGABYTE Radeon RX 6900 XT 16G KFA2 GeForce GT 1030 Black DDR4
300 W Max TDP 30 WDeviation vs GPU group+ 50 %
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top