GIGABYTE Radeon RX 6900 XT 16G vs GALAX GeForce RTX 2080 Ti HOF

GIGABYTE Radeon RX 6900 XT 16G

GIGABYTE Radeon RX 6900 XT 16G đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6900 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX 6900 XT 16G có tính năng 5120 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.250 GHz và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GIGABYTE Radeon RX 6900 XT 16G

GALAX GeForce RTX 2080 Ti HOF đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GALAX GeForce RTX 2080 Ti HOF có tính năng 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.635 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
AMD Radeon RX 6900 XT Based on NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti
Navi 21 GPU Chip TU102
80 Đơn vị thi công 68
5120 Shader 4352
128 Render Output Units 88
320 Texture Units 272
Memory
16 GB Memory Size 11 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
2 GHz Memory Speed 1.75 GHz
512 GB/s Memory Bandwith 616 GB/s
256 bit Memory Interface 352 bit
Clock Speeds
1.825 GHz Base Clock 1.350 GHz
2.250 GHz Boost Clock 1.635 GHzDeviation vs GPU group+ 6 %
2.015 GHz Avg (Game) Clock 1.545 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
300 W TDP 250 W
345 W TDP (up) --
-- Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 3 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 80 mm Fan 1 3 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
2x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
1 USB-C Ports 1
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
Non addressable LED LED Addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode / Encode VP8 Decode
Decode / Encode VP9 Decode
Dimensions
267 mm Length 330 mm
120 mm Height 159 mm
49 mm Width 57 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
GV-R69XT-16GC-B Part-no 28IULBUCV6DH
Q2/2021 Ngày phát hành Q3/2018
-- Release price --
7 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

GIGABYTE Radeon RX 6900 XT 16G GALAX GeForce RTX 2080 Ti HOF
300 W Max TDP 250 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming X Trio 8G GIGABYTE Radeon RX 6900 XT 16G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming X Trio 8G vs GIGABYTE Radeon RX 6900 XT 16G
GIGABYTE Radeon RX 6900 XT 16G ASUS TUF GAMING Radeon RX 6900 XT OC
GIGABYTE Radeon RX 6900 XT 16G vs ASUS TUF GAMING Radeon RX 6900 XT OC
GIGABYTE Radeon RX 6900 XT 16G EVGA GeForce RTX 3090 KINGPIN HYBRID GAMING
GIGABYTE Radeon RX 6900 XT 16G vs EVGA GeForce RTX 3090 KINGPIN HYBRID GAMING
GIGABYTE Radeon RX 6900 XT 16G GIGABYTE AORUS Radeon RX 6900 XT Master 16G
GIGABYTE Radeon RX 6900 XT 16G vs GIGABYTE AORUS Radeon RX 6900 XT Master 16G
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3090 XTREME 24G GIGABYTE Radeon RX 6900 XT 16G
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3090 XTREME 24G vs GIGABYTE Radeon RX 6900 XT 16G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 V2 LHR GIGABYTE Radeon RX 6900 XT 16G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 V2 LHR vs GIGABYTE Radeon RX 6900 XT 16G
GIGABYTE Radeon RX 6900 XT 16G ASRock Radeon RX 6900 XT Phantom Gaming D 16G OC
GIGABYTE Radeon RX 6900 XT 16G vs ASRock Radeon RX 6900 XT Phantom Gaming D 16G OC
GIGABYTE Radeon RX 6900 XT 16G GALAX GeForce RTX 2080 Ti HOF
GIGABYTE Radeon RX 6900 XT 16G vs GALAX GeForce RTX 2080 Ti HOF
Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Extreme Edition GIGABYTE Radeon RX 6900 XT 16G
Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Extreme Edition vs GIGABYTE Radeon RX 6900 XT 16G
GIGABYTE Radeon RX 6900 XT 16G XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6900 XT Black Gaming
GIGABYTE Radeon RX 6900 XT 16G vs XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6900 XT Black Gaming
GIGABYTE Radeon RX 6900 XT 16G GALAX GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC) LHR
GIGABYTE Radeon RX 6900 XT 16G vs GALAX GeForce RTX 3080 SG (1-Click OC) LHR
Gainward GeForce RTX 2070 Phantom GIGABYTE Radeon RX 6900 XT 16G
Gainward GeForce RTX 2070 Phantom vs GIGABYTE Radeon RX 6900 XT 16G
GIGABYTE Radeon RX 6900 XT 16G MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X 10G OC
GIGABYTE Radeon RX 6900 XT 16G vs MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X 10G OC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 Ti OC Edition GIGABYTE Radeon RX 6900 XT 16G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 Ti OC Edition vs GIGABYTE Radeon RX 6900 XT 16G
GIGABYTE Radeon RX 6900 XT 16G KFA2 GeForce GT 1030 Black DDR4
GIGABYTE Radeon RX 6900 XT 16G vs KFA2 GeForce GT 1030 Black DDR4
GALAX GeForce RTX 2080 Ti HOF PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT Ultimate
GALAX GeForce RTX 2080 Ti HOF vs PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT Ultimate
GALAX GeForce RTX 2080 Ti HOF MSI GeForce RTX 3080 Ti Gaming X Trio 12G
GALAX GeForce RTX 2080 Ti HOF vs MSI GeForce RTX 3080 Ti Gaming X Trio 12G
PowerColor Radeon RX 5700 XT Liquid Devil Limited Edition GALAX GeForce RTX 2080 Ti HOF
PowerColor Radeon RX 5700 XT Liquid Devil Limited Edition vs GALAX GeForce RTX 2080 Ti HOF
XFX Radeon RX 6800 XT GALAX GeForce RTX 2080 Ti HOF
XFX Radeon RX 6800 XT vs GALAX GeForce RTX 2080 Ti HOF
GALAX GeForce RTX 2080 Ti HOF EVGA GeForce RTX 2060 XC ULTRA BLACK GAMING
GALAX GeForce RTX 2080 Ti HOF vs EVGA GeForce RTX 2060 XC ULTRA BLACK GAMING
XFX Radeon RX Vega 64 Black Fan GALAX GeForce RTX 2080 Ti HOF
XFX Radeon RX Vega 64 Black Fan vs GALAX GeForce RTX 2080 Ti HOF
EVGA GeForce RTX 3080 FTW3 Ultra Hydro Copper Gaming GALAX GeForce RTX 2080 Ti HOF
EVGA GeForce RTX 3080 FTW3 Ultra Hydro Copper Gaming vs GALAX GeForce RTX 2080 Ti HOF
GIGABYTE Radeon RX 6900 XT 16G GALAX GeForce RTX 2080 Ti HOF
GIGABYTE Radeon RX 6900 XT 16G vs GALAX GeForce RTX 2080 Ti HOF
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming PRO 8G (Rev. 2.0) GALAX GeForce RTX 2080 Ti HOF
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming PRO 8G (Rev. 2.0) vs GALAX GeForce RTX 2080 Ti HOF
ASUS Dual GeForce GTX 1650 GALAX GeForce RTX 2080 Ti HOF
ASUS Dual GeForce GTX 1650 vs GALAX GeForce RTX 2080 Ti HOF
GALAX GeForce RTX 2080 Ti HOF PowerColor Radeon RX 5500 XT 8G
GALAX GeForce RTX 2080 Ti HOF vs PowerColor Radeon RX 5500 XT 8G
GALAX GeForce RTX 2080 Ti HOF MANLI GeForce GTX 1660 Super Gallardo (M2436+N537-00)
GALAX GeForce RTX 2080 Ti HOF vs MANLI GeForce GTX 1660 Super Gallardo (M2436+N537-00)

Comments

back to top