GALAX GeForce RTX 2080 Ti HOF | PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT Ultimate | |
250 W | Max TDP | 300 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GALAX GeForce RTX 2080 Ti HOF vs PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT Ultimate
GALAX GeForce RTX 2080 Ti HOF đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GALAX GeForce RTX 2080 Ti HOF có tính năng 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.635 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT Ultimate đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6900 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT Ultimate có tính năng 5120 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.425 GHz+ 8 % và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GALAX GeForce RTX 2080 Ti HOF
PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT Ultimate
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti | Based on | AMD Radeon RX 6900 XT |
TU102 | GPU Chip | Navi 21 |
68 | Đơn vị thi công | 80 |
4352 | Shader | 5120 |
88 | Render Output Units | 128 |
272 | Texture Units | 320 |
Memory |
||
11 GB | Memory Size | 16 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
616 GB/s | Memory Bandwith | 512 GB/s |
352 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.350 GHz | Base Clock | 1.825 GHz |
1.635 GHz+ 6 % | Boost Clock | 2.425 GHz+ 8 % |
1.545 GHz | Avg (Game) Clock | 2.235 GHz+ 11 % |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
250 W | TDP | 300 W |
-- | TDP (up) | 345 W |
-- | Tjunction max | -- |
3 x 8-Pin | PCIe-Power | 3 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
-- | Fan 2 | 1 x 90 mm |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 34 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
1 | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | No} |
Addressable LED | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode / Encode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
330 mm | Length | 320 mm |
159 mm | Height | 135 mm |
57 mm | Width | 62 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
28IULBUCV6DH | Part-no | AXRX 6900XTU 16GBD6-3DHE/OC |
Q3/2018 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
-- | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |