PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT Ultimate | GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Ti Xtreme 12G | |
300 W | Max TDP | 350 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT Ultimate vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Ti Xtreme 12G
PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT Ultimate đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6900 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT Ultimate có tính năng 5120 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.425 GHz+ 8 % và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Ti Xtreme 12G đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Ti Xtreme 12G có tính năng 10240 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.830 GHz+ 10 % và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT Ultimate
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Ti Xtreme 12G
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6900 XT | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti |
Navi 21 | GPU Chip | GA102-225-A1 |
80 | Đơn vị thi công | 80 |
5120 | Shader | 10240 |
128 | Render Output Units | 96 |
320 | Texture Units | 320 |
Memory |
||
16 GB | Memory Size | 12 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6X |
2 GHz | Memory Speed | 1.188 GHz |
512 GB/s | Memory Bandwith | 912 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 384 bit |
Clock Speeds |
||
1.825 GHz | Base Clock | 1.365 GHz |
2.425 GHz+ 8 % | Boost Clock | 1.830 GHz+ 10 % |
2.235 GHz+ 11 % | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
300 W | TDP | 350 W |
345 W | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | 93 °C |
3 x 8-Pin | PCIe-Power | 3 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 100 mm | Fan 1 | 2 x 115 mm |
1 x 90 mm | Fan 2 | 1 x 100 mm |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
34 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 3x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
Addressable LED | LED | GIGABYTE RGB Fusion |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode / Encode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
320 mm | Length | 319 mm |
135 mm | Height | 140 mm |
62 mm | Width | 70 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 4 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
AXRX 6900XTU 16GBD6-3DHE/OC | Part-no | GV-N308TAORUS X-12GD |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
-- | Release price | -- |
7 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |