Sapphire Nitro+ Radeon RX 6900 XT | PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT Ultimate | |
340 W+ 13 % | Max TDP | 300 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Sapphire Nitro+ Radeon RX 6900 XT vs PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT Ultimate
Sapphire Nitro+ Radeon RX 6900 XT đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6900 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Sapphire Nitro+ Radeon RX 6900 XT có tính năng 5120 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.285 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 340 W+ 13 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT Ultimate đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6900 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT Ultimate có tính năng 5120 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.425 GHz+ 8 % và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Sapphire Nitro+ Radeon RX 6900 XT
PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT Ultimate
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6900 XT | Based on | AMD Radeon RX 6900 XT |
Navi 21 | GPU Chip | Navi 21 |
80 | Đơn vị thi công | 80 |
5120 | Shader | 5120 |
128 | Render Output Units | 128 |
320 | Texture Units | 320 |
Memory |
||
16 GB | Memory Size | 16 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
2 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
512 GB/s | Memory Bandwith | 512 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.825 GHz | Base Clock | 1.825 GHz |
2.285 GHz+ 2 % | Boost Clock | 2.425 GHz+ 8 % |
2.050 GHz+ 2 % | Avg (Game) Clock | 2.235 GHz+ 11 % |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
340 W+ 13 % | TDP | 300 W |
390 W+ 13 % | TDP (up) | 345 W |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 3 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 100 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
1 x 90 mm | Fan 2 | 1 x 90 mm |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
33 dB | Noise (Load) | 34 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
Addressable LED | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode / Encode | VP8 | Decode / Encode |
Decode / Encode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
310 mm | Length | 320 mm |
134 mm | Height | 135 mm |
55 mm | Width | 62 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
1300 g | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
11308-01-20G | Part-no | AXRX 6900XTU 16GBD6-3DHE/OC |
Q4/2020 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
999 $ | Release price | -- |
7 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |