Palit GeForce RTX 2060 SUPER DUAL | Sapphire Nitro+ Radeon RX 6900 XT | |
175 W | Max TDP | 340 W+ 13 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Palit GeForce RTX 2060 SUPER DUAL vs Sapphire Nitro+ Radeon RX 6900 XT
Palit GeForce RTX 2060 SUPER DUAL đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Palit GeForce RTX 2060 SUPER DUAL có tính năng 2176 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.650 GHz và được trang bị sức mạnh 175 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Sapphire Nitro+ Radeon RX 6900 XT đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6900 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Sapphire Nitro+ Radeon RX 6900 XT có tính năng 5120 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.285 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 340 W+ 13 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Palit GeForce RTX 2060 SUPER DUAL
Sapphire Nitro+ Radeon RX 6900 XT
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER | Based on | AMD Radeon RX 6900 XT |
TU106 | GPU Chip | Navi 21 |
34 | Đơn vị thi công | 80 |
2176 | Shader | 5120 |
64 | Render Output Units | 128 |
136 | Texture Units | 320 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 16 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
448 GB/s | Memory Bandwith | 512 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.470 GHz | Base Clock | 1.825 GHz |
1.650 GHz | Boost Clock | 2.285 GHz+ 2 % |
Avg (Game) Clock | 2.050 GHz+ 2 % | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
175 W | TDP | 340 W+ 13 % |
-- | TDP (up) | 390 W+ 13 % |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
-- | Fan 2 | 1 x 90 mm |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 33 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
1x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode / Encode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
235 mm | Length | 310 mm |
112 mm | Height | 134 mm |
40 mm | Width | 55 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | 1300 g |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
NE6206S018P2-1160A | Part-no | 11308-01-20G |
Q3/2019 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
-- | Release price | 999 $ |
12 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |