EVGA GeForce RTX 2080 Ti FTW3 Ultra Gaming | Sapphire Nitro+ Radeon RX 6900 XT | |
250 W | Max TDP | 340 W+ 13 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
EVGA GeForce RTX 2080 Ti FTW3 Ultra Gaming vs Sapphire Nitro+ Radeon RX 6900 XT
EVGA GeForce RTX 2080 Ti FTW3 Ultra Gaming đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.EVGA GeForce RTX 2080 Ti FTW3 Ultra Gaming có tính năng 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.755 GHz+ 14 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Sapphire Nitro+ Radeon RX 6900 XT đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6900 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Sapphire Nitro+ Radeon RX 6900 XT có tính năng 5120 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.285 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 340 W+ 13 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
EVGA GeForce RTX 2080 Ti FTW3 Ultra Gaming
Sapphire Nitro+ Radeon RX 6900 XT
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti | Based on | AMD Radeon RX 6900 XT |
TU102 | GPU Chip | Navi 21 |
68 | Đơn vị thi công | 80 |
4352 | Shader | 5120 |
88 | Render Output Units | 128 |
272 | Texture Units | 320 |
Memory |
||
11 GB | Memory Size | 16 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
616 GB/s | Memory Bandwith | 512 GB/s |
352 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.350 GHz | Base Clock | 1.825 GHz |
1.755 GHz+ 14 % | Boost Clock | 2.285 GHz+ 2 % |
1.545 GHz | Avg (Game) Clock | 2.050 GHz+ 2 % |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
250 W | TDP | 340 W+ 13 % |
320 W | TDP (up) | 390 W+ 13 % |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
-- | Fan 2 | 1 x 90 mm |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
42 dB | Noise (Load) | 33 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
1 | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | No} |
Addressable LED | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode / Encode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
302 mm | Length | 310 mm |
139 mm | Height | 134 mm |
-- | Width | 55 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | 1300 g |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
11G-P4-2487-KR | Part-no | 11308-01-20G |
Q3/2018 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
1,649 $ | Release price | 999 $ |
12 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |