GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G vs MSI Radeon VII 16G

GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G

GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6900 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G có tính năng 5120 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.285 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 340 WDeviation vs GPU group+ 13 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G

MSI Radeon VII 16G đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon VII. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.MSI Radeon VII 16G có tính năng 3840 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.750 GHz và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
AMD Radeon RX 6900 XT Based on AMD Radeon VII
Navi 21 GPU Chip Vega 20 XT
80 Đơn vị thi công 60
5120 Shader 3840
128 Render Output Units 64
320 Texture Units 240
Memory
16 GB Memory Size 16 GB
GDDR6 Memory Type HBM2
2 GHz Memory Speed 1 GHz
512 GB/s Memory Bandwith 1024 GB/s
256 bit Memory Interface 4096 bit
Clock Speeds
1.875 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Base Clock 1.400 GHz
2.285 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Boost Clock 1.750 GHz
2.050 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
340 WDeviation vs GPU group+ 13 % TDP 300 W
390 WDeviation vs GPU group+ 13 % TDP (up) --
-- Tjunction max --
3 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 85 mm Fan 1 3 x 75 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 32 dB
36-37 dB Noise (Load) 52 dB
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
2x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
2x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
GIGABYTE RGB Fusion LED Non addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode / Encode VP8 Decode
Decode / Encode VP9 Decode / Encode
Dimensions
286 mm Length 267 mm
118 mm Height 121 mm
58 mm Width 40 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 1280 g
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
GV-R69XTGAMING OC-16GD Part-no Radeon VII 16G
Q4/2020 Ngày phát hành Q1/2019
1,049 $ Release price --
7 nm Structure size 7 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G MSI Radeon VII 16G
340 WDeviation vs GPU group+ 13 % Max TDP 300 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT
GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G vs PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT
AMD Radeon RX 6900 XT GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G
AMD Radeon RX 6900 XT vs GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G
GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6900 XT Black Gaming
GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G vs XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6900 XT Black Gaming
GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G MSI GeForce RTX 3070 Ventus 2X 8G OC
GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G vs MSI GeForce RTX 3070 Ventus 2X 8G OC
GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G
GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G vs GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 BLACK GAMING GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 BLACK GAMING vs GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G
GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G GIGABYTE GeForce RTX 3080 Gaming OC 10G
GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Gaming OC 10G
GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G
GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G vs MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G
GIGABYTE GeForce RTX 3090 TURBO 24G GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G
GIGABYTE GeForce RTX 3090 TURBO 24G vs GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G
Sapphire Nitro+ Radeon RX 6900 XT GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G
Sapphire Nitro+ Radeon RX 6900 XT vs GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G
EVGA GeForce RTX 2060 XC BLACK GAMING GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G
EVGA GeForce RTX 2060 XC BLACK GAMING vs GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G
MSI GeForce RTX 3090 Gaming X Trio 24G GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G
MSI GeForce RTX 3090 Gaming X Trio 24G vs GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G
GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G MSI GeForce RTX 2070 ARMOR 8G
GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G vs MSI GeForce RTX 2070 ARMOR 8G
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme Waterforce WB 10G GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme Waterforce WB 10G vs GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G
GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G GIGABYTE GeForce RTX 3090 EAGLE OC 24G
GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G vs GIGABYTE GeForce RTX 3090 EAGLE OC 24G
GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G GALAX GeForce RTX 2060 SUPER EX (1-Click OC)
GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G vs GALAX GeForce RTX 2060 SUPER EX (1-Click OC)
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3060 Ti Twin Edge OC GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3060 Ti Twin Edge OC vs GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G
GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G MSI Radeon VII 16G
GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G vs MSI Radeon VII 16G
PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT Ultimate GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G
PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT Ultimate vs GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G
GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 GAMING
GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G vs EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 GAMING
EVGA GeForce RTX 3080 FTW3 Ultra Gaming LHR GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G
EVGA GeForce RTX 3080 FTW3 Ultra Gaming LHR vs GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G
MSI GeForce RTX 2080 SUPER Ventus OC GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G
MSI GeForce RTX 2080 SUPER Ventus OC vs GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2060 SUPER 8G (rev. 2.0) GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2060 SUPER 8G (rev. 2.0) vs GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G
ASUS ROG Strix LC Radeon RX 6900 XT TOP GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G
ASUS ROG Strix LC Radeon RX 6900 XT TOP vs GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G
EVGA GeForce RTX 3060 XC Gaming GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G
EVGA GeForce RTX 3060 XC Gaming vs GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G
GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G MSI Radeon VII 16G
GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G vs MSI Radeon VII 16G
ASUS Dual GeForce RTX 2060 MSI Radeon VII 16G
ASUS Dual GeForce RTX 2060 vs MSI Radeon VII 16G
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Elite 12G MSI Radeon VII 16G
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Elite 12G vs MSI Radeon VII 16G
NVIDIA GeForce RTX 3090 Founders Edition MSI Radeon VII 16G
NVIDIA GeForce RTX 3090 Founders Edition vs MSI Radeon VII 16G
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti Founders Edition MSI Radeon VII 16G
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti Founders Edition vs MSI Radeon VII 16G
XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6700 XT BLACK Gaming MSI Radeon VII 16G
XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6700 XT BLACK Gaming vs MSI Radeon VII 16G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti MSI Radeon VII 16G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti vs MSI Radeon VII 16G
ASUS Dual GeForce RTX 3060 MSI Radeon VII 16G
ASUS Dual GeForce RTX 3060 vs MSI Radeon VII 16G

Comments

back to top