ZOTAC Gaming GeForce RTX 3060 Ti Twin Edge OC | GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G | |
200 W | Max TDP | 340 W+ 13 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3060 Ti Twin Edge OC vs GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3060 Ti Twin Edge OC đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ZOTAC Gaming GeForce RTX 3060 Ti Twin Edge OC có tính năng 4864 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 80 1.695 GHz-13 % và được trang bị sức mạnh 200 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6900 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G có tính năng 5120 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.285 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 340 W+ 13 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3060 Ti Twin Edge OC
GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti | Based on | AMD Radeon RX 6900 XT |
GA104-200-A1 | GPU Chip | Navi 21 |
38 | Đơn vị thi công | 80 |
4864 | Shader | 5120 |
80 | Render Output Units | 128 |
152 | Texture Units | 320 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 16 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
448 GB/s | Memory Bandwith | 512 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.410 GHz | Base Clock | 1.875 GHz+ 3 % |
1.695 GHz-13 % | Boost Clock | 2.285 GHz+ 2 % |
1.665 GHz | Avg (Game) Clock | 2.050 GHz+ 2 % |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
200 W | TDP | 340 W+ 13 % |
220 W | TDP (up) | 390 W+ 13 % |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 3 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 3 x 85 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
37 dB | Noise (Load) | 36-37 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 2x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 2x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | No} |
ZOTAC SPECTRA | LED | GIGABYTE RGB Fusion |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode / Encode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
222 mm | Length | 286 mm |
116 mm | Height | 118 mm |
38 mm | Width | 58 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
ZT-A30610H-10M | Part-no | GV-R69XTGAMING OC-16GD |
Q4/2020 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
449 $ | Release price | 1,049 $ |
8 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |