INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V3 GDDR5X vs PNY RTX A5500

INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V3 GDDR5X

INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V3 GDDR5X đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB (GDDR5X). Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V3 GDDR5X có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.746 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V3 GDDR5X

PNY RTX A5500 đã ra mắt Q1/2022, dựa trên kiến trúc NVIDIA RTX A5500. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY RTX A5500 có tính năng 10240 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.695 GHz và được trang bị sức mạnh 230 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB (GDDR5X) Based on NVIDIA RTX A5500
GP104-150-KA-A1 GPU Chip GA102
10 Đơn vị thi công 80
1280 Shader 10240
48 Render Output Units 96
80 Texture Units 320
Memory
6 GB Memory Size 24 GB
GDDR5X Memory Type GDDR6
1.25 GHz Memory Speed 16 Gbps
240 GB/s Memory Bandwith 768 GB/s
192 bit Memory Interface 384 bit
Clock Speeds
1.531 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Base Clock 1.170 GHz
1.746 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Boost Clock 1.695 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 W TDP 230 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Radial
2 x 90 mm Fan 1 1 x 65 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports --
1x DP v1.4 DP Ports 4x DP v1.4a
2 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
225 mm Length 267 mm
111 mm Height 112 mm
-- Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
N106F-CSDN-N6GSX Part-no VCNRTXA5500-PB
Q3/2019 Ngày phát hành Q1/2022
-- Release price 3,600 $
16 nm Structure size 8 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V3 GDDR5X PNY RTX A5500
120 W Max TDP 230 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top