PNY RTX A5000 | PNY RTX A5500 | |
230 W | Max TDP | 230 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
PNY RTX A5000 vs PNY RTX A5500
PNY RTX A5000 đã ra mắt Q3/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA RTX A5000. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY RTX A5000 có tính năng 8192 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.695 GHz và được trang bị sức mạnh 230 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
PNY RTX A5500 đã ra mắt Q1/2022, dựa trên kiến trúc NVIDIA RTX A5500. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY RTX A5500 có tính năng 10240 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.695 GHz và được trang bị sức mạnh 230 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA RTX A5000 | Based on | NVIDIA RTX A5500 |
GA102 | GPU Chip | GA102 |
64 | Đơn vị thi công | 80 |
8192 | Shader | 10240 |
96 | Render Output Units | 96 |
256 | Texture Units | 320 |
Memory |
||
24 GB | Memory Size | 24 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
2 GHz | Memory Speed | 16 Gbps |
768 GB/s | Memory Bandwith | 768 GB/s |
384 bit | Memory Interface | 384 bit |
Clock Speeds |
||
1.170 GHz | Base Clock | 1.170 GHz |
1.695 GHz | Boost Clock | 1.695 GHz |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
230 W | TDP | 230 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Radial | Fan-Type | Radial |
1 x 65 mm | Fan 1 | 1 x 65 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
-- | HDMI Ports | -- |
4x DP v1.4 | DP Ports | 4x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
267 mm | Length | 267 mm |
112 mm | Height | 112 mm |
-- | Width | -- |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
1025 g | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
VCNRTXA5000-PB | Part-no | VCNRTXA5500-PB |
Q3/2021 | Ngày phát hành | Q1/2022 |
2,500 $ | Release price | 3,600 $ |
8 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |