INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL Black 6GB | Palit GeForce GTX 1070 Founders Edition | |
150 W+ 25 % | Max TDP | 150 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL Black 6GB vs Palit GeForce GTX 1070 Founders Edition
INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL Black 6GB đã ra mắt Q4/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL Black 6GB có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.784 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 150 W+ 25 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial (Card/Radiator) thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Palit GeForce GTX 1070 Founders Edition đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Palit GeForce GTX 1070 Founders Edition có tính năng 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.683 GHz và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL Black 6GB
Palit GeForce GTX 1070 Founders Edition
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1070 |
GP106-410-A1 | GPU Chip | GP104-200-A1 |
10 | Đơn vị thi công | 15 |
1280 | Shader | 1920 |
48 | Render Output Units | 64 |
80 | Texture Units | 120 |
Memory |
||
6 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR5 |
2.05 GHz | Memory Speed | 2.002 GHz |
197 GB/s | Memory Bandwith | 256 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.569 GHz+ 4 % | Base Clock | 1.506 GHz |
1.784 GHz+ 4 % | Boost Clock | 1.683 GHz |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
150 W+ 25 % | TDP | 150 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial (Card/Radiator) | Fan-Type | Radial |
1 x 80 mm | Fan 1 | 1 x 70 mm |
1 x 120 mm | Fan 2 | -- |
AIO water cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
No | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
266 mm | Length | 267 mm |
115 mm | Height | 111 mm |
-- | Width | 38 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
C106B-1SDN-N5GNX | Part-no | NE51070015P2F |
Q4/2016 | Ngày phát hành | Q2/2016 |
-- | Release price | -- |
16 nm | Structure size | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |