INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL Black 6GB | PNY GeForce GTX 1060 3GB | |
150 W+ 25 % | Max TDP | 120 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL Black 6GB vs PNY GeForce GTX 1060 3GB
INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL Black 6GB đã ra mắt Q4/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL Black 6GB có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.784 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 150 W+ 25 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial (Card/Radiator) thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
PNY GeForce GTX 1060 3GB đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB. Nó sẽ đi kèm với 3 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.PNY GeForce GTX 1060 3GB có tính năng 1152 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.708 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL Black 6GB
PNY GeForce GTX 1060 3GB
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB |
GP106-410-A1 | GPU Chip | GP106-300-A1 |
10 | Đơn vị thi công | 9 |
1280 | Shader | 1152 |
48 | Render Output Units | 48 |
80 | Texture Units | 72 |
Memory |
||
6 GB | Memory Size | 3 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR5 |
2.05 GHz | Memory Speed | 2.002 GHz |
197 GB/s | Memory Bandwith | 192 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.569 GHz+ 4 % | Base Clock | 1.506 GHz |
1.784 GHz+ 4 % | Boost Clock | 1.708 GHz |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
150 W+ 25 % | TDP | 120 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial (Card/Radiator) | Fan-Type | Axial |
1 x 80 mm | Fan 1 | 2 x 80 mm |
1 x 120 mm | Fan 2 | -- |
AIO water cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
No | VP8 | No |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
266 mm | Length | 252 mm |
115 mm | Height | 112 mm |
-- | Width | 39 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
C106B-1SDN-N5GNX | Part-no | VCGGTX10603PB |
Q4/2016 | Ngày phát hành | Q3/2016 |
-- | Release price | -- |
16 nm | Structure size | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |