INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 V3 6GB vs KFA2 GeForce RTX 3070 SG (1-Click OC) LHR

INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 V3 6GB

INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 V3 6GB đã ra mắt Q4/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 V3 6GB có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.771 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 150 WDeviation vs GPU group+ 25 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 V3 6GB

KFA2 GeForce RTX 3070 SG (1-Click OC) LHR đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.KFA2 GeForce RTX 3070 SG (1-Click OC) LHR có tính năng 5888 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.740 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 220 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB Based on NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR
GP106-410-A1 GPU Chip GA104-302-A1
10 Đơn vị thi công 46
1280 Shader 5888
48 Render Output Units 96
80 Texture Units 184
Memory
6 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
2.002 GHz Memory Speed 1.75 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
192 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.556 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Base Clock 1.500 GHz
1.771 GHzDeviation vs GPU group+ 4 % Boost Clock 1.740 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
Avg (Game) Clock 1.725 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
150 WDeviation vs GPU group+ 25 % TDP 220 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max 93 °C
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 90 mm Fan 1 3 x 92 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.1
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
2 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light LED Addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
302 mm Length 329 mm
115 mm Height 130 mm
-- Width 61 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
C1060-9SDN-N5GSX Part-no 37NSL6MD1GSK
Q4/2018 Ngày phát hành Q4/2020
-- Release price --
16 nm Structure size 8 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 V3 6GB KFA2 GeForce RTX 3070 SG (1-Click OC) LHR
150 WDeviation vs GPU group+ 25 % Max TDP 220 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top