MSI Radeon RX 5600 XT Gaming X vs INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 V3 6GB

MSI Radeon RX 5600 XT Gaming X

MSI Radeon RX 5600 XT Gaming X đã ra mắt Q1/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5600 XT. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI Radeon RX 5600 XT Gaming X có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.750 GHz+ 12 % và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI Radeon RX 5600 XT Gaming X

INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 V3 6GB đã ra mắt Q4/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 V3 6GB có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.771 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 150 WDeviation vs GPU group+ 25 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
AMD Radeon RX 5600 XT Based on NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB
Navi 10 XLE GPU Chip GP106-410-A1
36 Đơn vị thi công 10
2304 Shader 1280
64 Render Output Units 48
144 Texture Units 80
Memory
6 GB Memory Size 6 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.75 GHz Memory Speed 2.002 GHz
336 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
192 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.420 GHzDeviation vs GPU group+ 26 % Base Clock 1.556 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
1.750 GHzDeviation vs GPU group+ 12 % Boost Clock 1.771 GHzDeviation vs GPU group+ 4 %
1.615 GHzDeviation vs GPU group+ 17 % Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
160 W TDP 150 WDeviation vs GPU group+ 25 %
195 W TDP (up) --
-- Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 100 mm Fan 1 3 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
28 dB Noise (Idle) --
33 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4
-- DVI Ports 2
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
MSI Mystic Light LED ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode / Encode VP9 Decode
Dimensions
297 mm Length 302 mm
140 mm Height 115 mm
58 mm Width --
3 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
1401 g Weight --
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no C1060-9SDN-N5GSX
Q1/2020 Ngày phát hành Q4/2018
-- Release price --
7 nm Structure size 16 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MSI Radeon RX 5600 XT Gaming X INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 V3 6GB
160 W Max TDP 150 WDeviation vs GPU group+ 25 %
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

GIGABYTE GeForce RTX 3070 Eagle 8G MSI Radeon RX 5600 XT Gaming X
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Eagle 8G vs MSI Radeon RX 5600 XT Gaming X
MSI Radeon RX 5600 XT Gaming X INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL X4
MSI Radeon RX 5600 XT Gaming X vs INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL X4
MSI GeForce RTX 3060 GAMING X 12G MSI Radeon RX 5600 XT Gaming X
MSI GeForce RTX 3060 GAMING X 12G vs MSI Radeon RX 5600 XT Gaming X
MSI Radeon RX 5600 XT Gaming X ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 OC
MSI Radeon RX 5600 XT Gaming X vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 OC
XFX Radeon RX 5700 XT Raw II Ultra MSI Radeon RX 5600 XT Gaming X
XFX Radeon RX 5700 XT Raw II Ultra vs MSI Radeon RX 5600 XT Gaming X
MSI Radeon RX 5600 XT Gaming X Colorful GeForce GTX 1060 NB 6G-V
MSI Radeon RX 5600 XT Gaming X vs Colorful GeForce GTX 1060 NB 6G-V
GALAX GeForce GTX 1650 EX (1-Click OC) GDDR6 MSI Radeon RX 5600 XT Gaming X
GALAX GeForce GTX 1650 EX (1-Click OC) GDDR6 vs MSI Radeon RX 5600 XT Gaming X
MSI Radeon RX 5600 XT Gaming X EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 ELITE GAMING BLACK
MSI Radeon RX 5600 XT Gaming X vs EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 ELITE GAMING BLACK
MSI Radeon RX 5600 XT Gaming X ASUS ROG Strix Radeon RX 5600 XT OC
MSI Radeon RX 5600 XT Gaming X vs ASUS ROG Strix Radeon RX 5600 XT OC
ZOTAC GeForce GTX 1080 AMP Edition MSI Radeon RX 5600 XT Gaming X
ZOTAC GeForce GTX 1080 AMP Edition vs MSI Radeon RX 5600 XT Gaming X
MSI Radeon RX 5600 XT Gaming X GIGABYTE AORUS Radeon RX 6900 XT Xtreme Waterforce WB 16G
MSI Radeon RX 5600 XT Gaming X vs GIGABYTE AORUS Radeon RX 6900 XT Xtreme Waterforce WB 16G
MSI Radeon RX 5600 XT Gaming X INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 V3 6GB
MSI Radeon RX 5600 XT Gaming X vs INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 V3 6GB
MSI Radeon RX 5600 XT Gaming X INNO3D GeForce RTX 3070 iCHILL X4 LHR
MSI Radeon RX 5600 XT Gaming X vs INNO3D GeForce RTX 3070 iCHILL X4 LHR
Gainward GeForce RTX 2060 SUPER Phantom MSI Radeon RX 5600 XT Gaming X
Gainward GeForce RTX 2060 SUPER Phantom vs MSI Radeon RX 5600 XT Gaming X
MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming Z Trio 8G LHR INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 V3 6GB
MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming Z Trio 8G LHR vs INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 V3 6GB
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 SUPER EVO V2 INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 V3 6GB
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 SUPER EVO V2 vs INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 V3 6GB
GIGABYTE GeForce RTX 2080 SUPER Windforce OC 8G INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 V3 6GB
GIGABYTE GeForce RTX 2080 SUPER Windforce OC 8G vs INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 V3 6GB
INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 V3 6GB KFA2 GeForce RTX 3070 SG (1-Click OC) LHR
INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 V3 6GB vs KFA2 GeForce RTX 3070 SG (1-Click OC) LHR
Gainward GeForce RTX 3090 Phantom INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 V3 6GB
Gainward GeForce RTX 3090 Phantom vs INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 V3 6GB
MSI Radeon RX 5600 XT Gaming X INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 V3 6GB
MSI Radeon RX 5600 XT Gaming X vs INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 V3 6GB
GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC) INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 V3 6GB
GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC) vs INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 V3 6GB

Comments

back to top