INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 vs MSI GeForce GTX 1660 TI ARMOR 6G

INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3

INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 có tính năng 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.822 GHz+ 8 % và được trang bị sức mạnh 200 WDeviation vs GPU group+ 33 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3

MSI GeForce GTX 1660 TI ARMOR 6G đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1660 TI ARMOR 6G có tính năng 1536 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.770 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1070 Based on NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti
GP104-200-A1 GPU Chip TU116-400-A1
15 Đơn vị thi công 24
1920 Shader 1536
64 Render Output Units 48
120 Texture Units 96
Memory
8 GB Memory Size 6 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
2.05 GHz Memory Speed 1.5 GHz
262 GB/s Memory Bandwith 288 GB/s
256 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.620 GHzDeviation vs GPU group+ 8 % Base Clock 1.500 GHz
1.822 GHzDeviation vs GPU group+ 8 % Boost Clock 1.770 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
200 WDeviation vs GPU group+ 33 % TDP 120 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 90 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
302 mm Length 243 mm
109 mm Height 129 mm
-- Width 42 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 668 g
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
C107V3-1SDN-P5DNX Part-no --
Q2/2016 Ngày phát hành Q1/2019
-- Release price --
16 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 MSI GeForce GTX 1660 TI ARMOR 6G
200 WDeviation vs GPU group+ 33 % Max TDP 120 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Comments

back to top