INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 vs MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC

INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3

INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 có tính năng 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.822 GHz+ 8 % và được trang bị sức mạnh 200 WDeviation vs GPU group+ 33 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3

MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC có tính năng 5888 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.755 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 220 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1070 Based on NVIDIA GeForce RTX 3070
GP104-200-A1 GPU Chip GA104-300-A1
15 Đơn vị thi công 46
1920 Shader 5888
64 Render Output Units 96
120 Texture Units 184
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
2.05 GHz Memory Speed 1.75 GHz
262 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.620 GHzDeviation vs GPU group+ 8 % Base Clock 1.500 GHz
1.822 GHzDeviation vs GPU group+ 8 % Boost Clock 1.755 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
200 WDeviation vs GPU group+ 33 % TDP 220 W
-- TDP (up) 250 WDeviation vs GPU group+ 4 %
-- Tjunction max 93 °C
1 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 90 mm Fan 1 3 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) 36-37 dB
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.1
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
302 mm Length 305 mm
109 mm Height 121 mm
-- Width 52 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight 992 g
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
C107V3-1SDN-P5DNX Part-no --
Q2/2016 Ngày phát hành Q4/2020
-- Release price 679 $
16 nm Structure size 8 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC
200 WDeviation vs GPU group+ 33 % Max TDP 220 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X 10G LHR INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3
MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X 10G LHR vs INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3
INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 MSI GeForce GTX 1660 TI ARMOR 6G
INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 vs MSI GeForce GTX 1660 TI ARMOR 6G
INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 INNO3D GeForce RTX 3060 Twin X2
INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 vs INNO3D GeForce RTX 3060 Twin X2
INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 Sapphire Pulse Radeon RX 580 8G G5
INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 vs Sapphire Pulse Radeon RX 580 8G G5
INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 MSI GeForce RTX 3060 GAMING Z Trio 12G
INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 vs MSI GeForce RTX 3060 GAMING Z Trio 12G
INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC
INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 vs MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC
EVGA GeForce RTX 2070 XC BLACK GAMING (RGB LED) INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3
EVGA GeForce RTX 2070 XC BLACK GAMING (RGB LED) vs INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC MSI GeForce RTX 3070 Gaming X Trio 8G
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC vs MSI GeForce RTX 3070 Gaming X Trio 8G
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 OC MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 OC vs MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G vs MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC
ASUS Dual GeForce RTX 3070 OC MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC
ASUS Dual GeForce RTX 3070 OC vs MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC MSI GeForce RTX 3070 Ventus 2X 8G OC
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC vs MSI GeForce RTX 3070 Ventus 2X 8G OC
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 Twin Edge OC
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 Twin Edge OC
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC MSI GeForce RTX 3070 Suprim 8G
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC vs MSI GeForce RTX 3070 Suprim 8G
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G vs MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 AMP Holo
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 AMP Holo
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC MSI GeForce RTX 3070 Gaming Trio 8G
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC vs MSI GeForce RTX 3070 Gaming Trio 8G
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC ASUS Dual GeForce RTX 3070
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC vs ASUS Dual GeForce RTX 3070
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Trinity
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Trinity
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 SUPER OC
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 SUPER OC
Palit GeForce RTX 2070 SUPER GR MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC
Palit GeForce RTX 2070 SUPER GR vs MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 Ti OC
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 Ti OC
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 vs MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC
Palit GeForce RTX 3090 GamingPro MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC
Palit GeForce RTX 3090 GamingPro vs MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2060 SUPER 8G (rev. 1.0)
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2060 SUPER 8G (rev. 1.0)
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6800 Black Gaming
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC vs XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6800 Black Gaming
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 Twin Edge MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 Twin Edge vs MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC GALAX GeForce RTX 2060 PLUS (1-Click OC)
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC vs GALAX GeForce RTX 2060 PLUS (1-Click OC)
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC ASUS Turbo GeForce GTX 1080 TI
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC vs ASUS Turbo GeForce GTX 1080 TI
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC Gainward GeForce RTX 2080 SUPER Phoenix
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC vs Gainward GeForce RTX 2080 SUPER Phoenix
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC vs MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC MSI GeForce RTX 2080 Ti Duke 11G OC
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC vs MSI GeForce RTX 2080 Ti Duke 11G OC

Comments

back to top