INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3 vs Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5

INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3

INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3 đã ra mắt Q4/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3 có tính năng 2432 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.683 GHz và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3

Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5 đã ra mắt Q4/2018, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 590. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5 có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.545 GHz và được trang bị sức mạnh 225 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti Based on AMD Radeon RX 590
GP104-300-A1 GPU Chip Polaris 30
199 Đơn vị thi công 36
2432 Shader 2304
64 Render Output Units 32
152 Texture Units 144
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5
2.002 GHz Memory Speed 2 GHz
256 GB/s Memory Bandwith 256 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.607 GHz Base Clock 1.469 GHz
1.683 GHz Boost Clock 1.545 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
180 W TDP 225 W
-- TDP (up) 235 W
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 90 mm Fan 1 2 x 95 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 2x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 2x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
302 mm Length 230 mm
110 mm Height 125 mm
-- Width 40 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
C107T3-1SDN-P5DN Part-no 11289-06
Q4/2017 Ngày phát hành Q4/2018
-- Release price --
16 nm Structure size 14 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3 Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5
180 W Max TDP 225 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

PNY GeForce GTX 1660 TI XLR8 Gaming OC Single Fan INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3
PNY GeForce GTX 1660 TI XLR8 Gaming OC Single Fan vs INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3
INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3 Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5
INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3 vs Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5
EVGA GeForce RTX 3060 Ti XC Gaming INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3
EVGA GeForce RTX 3060 Ti XC Gaming vs INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3
EVGA GeForce RTX 3060 XC Gaming INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3
EVGA GeForce RTX 3060 XC Gaming vs INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Master 10G (Rev. 2.0) INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Master 10G (Rev. 2.0) vs INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3
INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3 INNO3D GeForce RTX 3060 Ti Twin X2 OC LHR
INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3 vs INNO3D GeForce RTX 3060 Ti Twin X2 OC LHR
Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5 ASRock Radeon RX 6900 XT Phantom Gaming D 16G OC
Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5 vs ASRock Radeon RX 6900 XT Phantom Gaming D 16G OC
GIGABYTE GeForce RTX 2070 SUPER WINDFORCE 3X 8G Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5
GIGABYTE GeForce RTX 2070 SUPER WINDFORCE 3X 8G vs Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5
ASUS Turbo GeForce RTX 2080 SUPER Evo Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5
ASUS Turbo GeForce RTX 2080 SUPER Evo vs Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5
ASRock Radeon RX 5700 8G Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5
ASRock Radeon RX 5700 8G vs Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5
Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5 Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G
Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5 vs Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G
Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5 Sapphire Radeon VII
Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5 vs Sapphire Radeon VII
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 Ti Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 Ti vs Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5
ASUS ROG Strix Radeon RX 580 OC Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5
ASUS ROG Strix Radeon RX 580 OC vs Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5
Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5 Sapphire Nitro+ Radeon RX 5500 XT 8G SE
Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5 vs Sapphire Nitro+ Radeon RX 5500 XT 8G SE
Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5 ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060
Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5 vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060
Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5 ASUS ROG Strix GeForce GTX 1060 6GB
Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5 vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1060 6GB
ASUS Dual Radeon RX 5500 XT OC Evo Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5
ASUS Dual Radeon RX 5500 XT OC Evo vs Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5
ASUS Dual Radeon RX 580 OC 8G Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5
ASUS Dual Radeon RX 580 OC 8G vs Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5
Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5 Palit GeForce RTX 2060 GamingPro
Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5 vs Palit GeForce RTX 2060 GamingPro
ASUS Dual Radeon RX 580 8G Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5
ASUS Dual Radeon RX 580 8G vs Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5
Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5 GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1660 SUPER 6G
Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5 vs GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1660 SUPER 6G
Colorful GeForce RTX 2060 SUPER 8G Limited-V Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5
Colorful GeForce RTX 2060 SUPER 8G Limited-V vs Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5
Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5 EVGA GeForce GTX 1060 FTW GAMING 3GB
Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5 vs EVGA GeForce GTX 1060 FTW GAMING 3GB
Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5 NVIDIA GeForce RTX 2060 Founders Edition
Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5 vs NVIDIA GeForce RTX 2060 Founders Edition
GIGABYTE Radeon RX 5700 8G Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5
GIGABYTE Radeon RX 5700 8G vs Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5
Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5 ASUS Dual GeForce RTX 2080 Advanced
Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5 vs ASUS Dual GeForce RTX 2080 Advanced
Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5 ASRock Radeon RX 6600 XT Challenger ITX 8GB
Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5 vs ASRock Radeon RX 6600 XT Challenger ITX 8GB
Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5 ASRock Radeon RX 6700 XT Phantom Gaming D 12GB OC
Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5 vs ASRock Radeon RX 6700 XT Phantom Gaming D 12GB OC
INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3 Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5
INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3 vs Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5
Gigabyte GeForce GTX 1650 Low Profile 4G Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5
Gigabyte GeForce GTX 1650 Low Profile 4G vs Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5

Comments

back to top