PNY GeForce GTX 1660 TI XLR8 Gaming OC Single Fan vs INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3

PNY GeForce GTX 1660 TI XLR8 Gaming OC Single Fan

PNY GeForce GTX 1660 TI XLR8 Gaming OC Single Fan đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY GeForce GTX 1660 TI XLR8 Gaming OC Single Fan có tính năng 1536 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.815 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

PNY GeForce GTX 1660 TI XLR8 Gaming OC Single Fan

INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3 đã ra mắt Q4/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3 có tính năng 2432 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.683 GHz và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti Based on NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti
TU116-400-A1 GPU Chip GP104-300-A1
24 Đơn vị thi công 199
1536 Shader 2432
48 Render Output Units 64
96 Texture Units 152
Memory
6 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.5 GHz Memory Speed 2.002 GHz
288 GB/s Memory Bandwith 256 GB/s
192 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.500 GHz Base Clock 1.607 GHz
1.815 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Boost Clock 1.683 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 W TDP 180 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 100 mm Fan 1 3 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
3840x2160 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
168 mm Length 302 mm
126 mm Height 110 mm
40 mm Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
VCG1660T6SFPPB-O Part-no C107T3-1SDN-P5DN
Q1/2019 Ngày phát hành Q4/2017
-- Release price --
12 nm Structure size 16 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

PNY GeForce GTX 1660 TI XLR8 Gaming OC Single Fan INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3
120 W Max TDP 180 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

PNY GeForce GTX 1660 TI XLR8 Gaming OC Single Fan ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 SUPER OC
PNY GeForce GTX 1660 TI XLR8 Gaming OC Single Fan vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 SUPER OC
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1660 SUPER Advanced PNY GeForce GTX 1660 TI XLR8 Gaming OC Single Fan
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1660 SUPER Advanced vs PNY GeForce GTX 1660 TI XLR8 Gaming OC Single Fan
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G PNY GeForce GTX 1660 TI XLR8 Gaming OC Single Fan
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G vs PNY GeForce GTX 1660 TI XLR8 Gaming OC Single Fan
PNY GeForce GTX 1660 TI XLR8 Gaming OC Single Fan Gigabyte GeForce GTX 1650 OC Low Profile 4G
PNY GeForce GTX 1660 TI XLR8 Gaming OC Single Fan vs Gigabyte GeForce GTX 1650 OC Low Profile 4G
PNY GeForce GTX 1660 TI XLR8 Gaming OC Single Fan GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti Xtreme Waterforce WB 11G
PNY GeForce GTX 1660 TI XLR8 Gaming OC Single Fan vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti Xtreme Waterforce WB 11G
Colorful GeForce RTX 2060 SUPER 8G Limited-V PNY GeForce GTX 1660 TI XLR8 Gaming OC Single Fan
Colorful GeForce RTX 2060 SUPER 8G Limited-V vs PNY GeForce GTX 1660 TI XLR8 Gaming OC Single Fan
PNY GeForce GTX 1660 TI XLR8 Gaming OC Single Fan ASUS Dual GeForce GTX 1660 EVO
PNY GeForce GTX 1660 TI XLR8 Gaming OC Single Fan vs ASUS Dual GeForce GTX 1660 EVO
PNY GeForce GTX 1660 TI XLR8 Gaming OC Single Fan ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER EVO
PNY GeForce GTX 1660 TI XLR8 Gaming OC Single Fan vs ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER EVO
PNY GeForce GTX 1660 TI XLR8 Gaming OC Single Fan PNY GeForce GTX 1660 6GB XLR8 Gaming OC Single Fan
PNY GeForce GTX 1660 TI XLR8 Gaming OC Single Fan vs PNY GeForce GTX 1660 6GB XLR8 Gaming OC Single Fan
PNY GeForce GTX 1660 TI XLR8 Gaming OC Single Fan ZOTAC GAMING GeForce GTX 1660 Ti 6GB GDDR6
PNY GeForce GTX 1660 TI XLR8 Gaming OC Single Fan vs ZOTAC GAMING GeForce GTX 1660 Ti 6GB GDDR6
GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1070Ti 8G PNY GeForce GTX 1660 TI XLR8 Gaming OC Single Fan
GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1070Ti 8G vs PNY GeForce GTX 1660 TI XLR8 Gaming OC Single Fan
PNY GeForce GTX 1660 TI XLR8 Gaming OC Single Fan INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3
PNY GeForce GTX 1660 TI XLR8 Gaming OC Single Fan vs INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3
PNY GeForce GTX 1660 TI XLR8 Gaming OC Single Fan GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX (1-Click OC) LHR
PNY GeForce GTX 1660 TI XLR8 Gaming OC Single Fan vs GALAX GeForce RTX 3060 Ti EX (1-Click OC) LHR
MSI GeForce RTX 3060 GAMING Z Trio 12G PNY GeForce GTX 1660 TI XLR8 Gaming OC Single Fan
MSI GeForce RTX 3060 GAMING Z Trio 12G vs PNY GeForce GTX 1660 TI XLR8 Gaming OC Single Fan
ASUS GeForce GT 1030 PNY GeForce GTX 1660 TI XLR8 Gaming OC Single Fan
ASUS GeForce GT 1030 vs PNY GeForce GTX 1660 TI XLR8 Gaming OC Single Fan
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Eagle 8G (rev. 2.0) LHR PNY GeForce GTX 1660 TI XLR8 Gaming OC Single Fan
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Eagle 8G (rev. 2.0) LHR vs PNY GeForce GTX 1660 TI XLR8 Gaming OC Single Fan
PNY GeForce GTX 1660 TI XLR8 Gaming OC Single Fan INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3
PNY GeForce GTX 1660 TI XLR8 Gaming OC Single Fan vs INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3
INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3 Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5
INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3 vs Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5
EVGA GeForce RTX 3060 Ti XC Gaming INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3
EVGA GeForce RTX 3060 Ti XC Gaming vs INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3
EVGA GeForce RTX 3060 XC Gaming INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3
EVGA GeForce RTX 3060 XC Gaming vs INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Master 10G (Rev. 2.0) INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Master 10G (Rev. 2.0) vs INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3
INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3 INNO3D GeForce RTX 3060 Ti Twin X2 OC LHR
INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3 vs INNO3D GeForce RTX 3060 Ti Twin X2 OC LHR

Comments

back to top