MSI GeForce RTX 3060 GAMING Z Trio 12G | PNY GeForce GTX 1660 TI XLR8 Gaming OC Single Fan | |
170 W | Max TDP | 120 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
MSI GeForce RTX 3060 GAMING Z Trio 12G vs PNY GeForce GTX 1660 TI XLR8 Gaming OC Single Fan
MSI GeForce RTX 3060 GAMING Z Trio 12G đã ra mắt Q3/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce RTX 3060 GAMING Z Trio 12G có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.867 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 170 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
PNY GeForce GTX 1660 TI XLR8 Gaming OC Single Fan đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY GeForce GTX 1660 TI XLR8 Gaming OC Single Fan có tính năng 1536 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.815 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce RTX 3060 GAMING Z Trio 12G
PNY GeForce GTX 1660 TI XLR8 Gaming OC Single Fan
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3060 | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti |
GA106-300-A1 | GPU Chip | TU116-400-A1 |
28 | Đơn vị thi công | 24 |
3584 | Shader | 1536 |
64 | Render Output Units | 48 |
112 | Texture Units | 96 |
Memory |
||
12 GB | Memory Size | 6 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
2 GHz | Memory Speed | 1.5 GHz |
384 GB/s | Memory Bandwith | 288 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.320 GHz | Base Clock | 1.500 GHz |
1.867 GHz+ 5 % | Boost Clock | 1.815 GHz+ 3 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
170 W | TDP | 120 W |
180 W+ 6 % | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 95 mm | Fan 1 | 1 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 3 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 1x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 3840x2160 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
MSI Mystic Light | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
323 mm | Length | 168 mm |
140 mm | Height | 126 mm |
57 mm | Width | 40 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
1460 g | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | VCG1660T6SFPPB-O |
Q3/2021 | Ngày phát hành | Q1/2019 |
-- | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |