INNO3D GeForce GTX 1080 Ti Twin X2 vs MSI GeForce GT 1030 2GD4 LP OC

INNO3D GeForce GTX 1080 Ti Twin X2

INNO3D GeForce GTX 1080 Ti Twin X2 đã ra mắt Q1/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1080 Ti Twin X2 có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.582 GHz và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

INNO3D GeForce GTX 1080 Ti Twin X2

MSI GeForce GT 1030 2GD4 LP OC đã ra mắt Q1/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4). Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ DDR4 băng thông cao.MSI GeForce GT 1030 2GD4 LP OC có tính năng 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.430 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 30 WDeviation vs GPU group+ 50 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 4096x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti Based on NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4)
GP102-350-K1-A1 GPU Chip GP108-310-A1
28 Đơn vị thi công 3
3584 Shader 384
88 Render Output Units 16
224 Texture Units 24
Memory
11 GB Memory Size 2 GB
GDDR5X Memory Type DDR4
1.376 GHz Memory Speed 1.05 GHz
484 GB/s Memory Bandwith 17 GB/s
352 bit Memory Interface 64 bit
Clock Speeds
1.480 GHz Base Clock 1.189 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
1.582 GHz Boost Clock 1.430 GHzDeviation vs GPU group+ 4 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
250 W TDP 30 WDeviation vs GPU group+ 50 %
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 1 x 50 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 4096x2160
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
266 mm Length 150 mm
111 mm Height 69 mm
-- Width 19 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 1 PCIe-Slots
-- Weight 131 g
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 4
Additional data
N108T-1SDN-Q6MN Part-no --
Q1/2017 Ngày phát hành Q1/2018
-- Release price --
16 nm Structure size 14 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

INNO3D GeForce GTX 1080 Ti Twin X2 MSI GeForce GT 1030 2GD4 LP OC
250 W Max TDP 30 WDeviation vs GPU group+ 50 %
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top