MSI GeForce GT 1030 2GD4 LP OC vs Colorful iGame GeForce RTX 3080 Ti Vulcan X OC-V

MSI GeForce GT 1030 2GD4 LP OC

MSI GeForce GT 1030 2GD4 LP OC đã ra mắt Q1/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4). Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ DDR4 băng thông cao.MSI GeForce GT 1030 2GD4 LP OC có tính năng 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.430 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 30 WDeviation vs GPU group+ 50 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 4096x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI GeForce GT 1030 2GD4 LP OC

Colorful iGame GeForce RTX 3080 Ti Vulcan X OC-V đã ra mắt Q3/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.Colorful iGame GeForce RTX 3080 Ti Vulcan X OC-V có tính năng 10240 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.770 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 370 WDeviation vs GPU group+ 6 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4) Based on NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti
GP108-310-A1 GPU Chip GA102-225-A1
3 Đơn vị thi công 80
384 Shader 10240
16 Render Output Units 96
24 Texture Units 320
Memory
2 GB Memory Size 12 GB
DDR4 Memory Type GDDR6X
1.05 GHz Memory Speed 1.188 GHz
17 GB/s Memory Bandwith 912 GB/s
64 bit Memory Interface 384 bit
Clock Speeds
1.189 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Base Clock 1.365 GHz
1.430 GHzDeviation vs GPU group+ 4 % Boost Clock 1.770 GHzDeviation vs GPU group+ 6 %
Avg (Game) Clock 1.665 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
30 WDeviation vs GPU group+ 50 % TDP 370 WDeviation vs GPU group+ 6 %
-- TDP (up) --
-- Tjunction max 93 °C
PCIe-Power 3 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 50 mm Fan 1 3 x 100 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.1
1x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
4096x2160 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED iGame Energy Core
Supported Video Codecs
Decode h264 Decode / Encode
Decode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
150 mm Length 323 mm
69 mm Height 158 mm
19 mm Width 60 mm
1 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
131 g Weight --
PCIe 3.0 x 4 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
-- Part-no --
Q1/2018 Ngày phát hành Q3/2021
-- Release price --
14 nm Structure size 8 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MSI GeForce GT 1030 2GD4 LP OC Colorful iGame GeForce RTX 3080 Ti Vulcan X OC-V
30 WDeviation vs GPU group+ 50 % Max TDP 370 WDeviation vs GPU group+ 6 %
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top