INNO3D GeForce RTX 3070 Twin X2 OC | ASUS ROG Strix LC Radeon RX 6900 XT OC | |
220 W | Max TDP | 300 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
INNO3D GeForce RTX 3070 Twin X2 OC vs ASUS ROG Strix LC Radeon RX 6900 XT OC
INNO3D GeForce RTX 3070 Twin X2 OC đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.INNO3D GeForce RTX 3070 Twin X2 OC có tính năng 5888 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.740 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 220 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix LC Radeon RX 6900 XT OC đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6900 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS ROG Strix LC Radeon RX 6900 XT OC có tính năng 5120 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.365 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
INNO3D GeForce RTX 3070 Twin X2 OC
ASUS ROG Strix LC Radeon RX 6900 XT OC
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3070 | Based on | AMD Radeon RX 6900 XT |
GA104-300-A1 | GPU Chip | Navi 21 |
46 | Đơn vị thi công | 80 |
5888 | Shader | 5120 |
96 | Render Output Units | 128 |
184 | Texture Units | 320 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 16 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
448 GB/s | Memory Bandwith | 512 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.500 GHz | Base Clock | 1.950 GHz+ 7 % |
1.740 GHz+ 1 % | Boost Clock | 2.365 GHz+ 5 % |
Avg (Game) Clock | 2.135 GHz+ 6 % | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
220 W | TDP | 300 W |
-- | TDP (up) | 345 W |
93 °C | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 3 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | -- |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | AIO water cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
42-43 dB | Noise (Load) | 0 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 2x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | 1 |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode / Encode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
240 mm | Length | 277 mm |
120 mm | Height | 131 mm |
-- | Width | 44 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
N30702-08D6X-1710VA32L | Part-no | ROG-STRIX-LC-RX6900XT-O16G-GAMING |
Q4/2020 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
519 $ | Release price | 1,299 $ |
8 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |