Gainward GeForce RTX 2070 Phoenix GS (DVI) | ASUS ROG Strix LC Radeon RX 6900 XT OC | |
185 W+ 6 % | Max TDP | 300 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Gainward GeForce RTX 2070 Phoenix GS (DVI) vs ASUS ROG Strix LC Radeon RX 6900 XT OC
Gainward GeForce RTX 2070 Phoenix GS (DVI) đã ra mắt Q4/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Gainward GeForce RTX 2070 Phoenix GS (DVI) có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.725 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 185 W+ 6 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix LC Radeon RX 6900 XT OC đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6900 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS ROG Strix LC Radeon RX 6900 XT OC có tính năng 5120 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.365 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Gainward GeForce RTX 2070 Phoenix GS (DVI)
ASUS ROG Strix LC Radeon RX 6900 XT OC
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2070 | Based on | AMD Radeon RX 6900 XT |
TU106 | GPU Chip | Navi 21 |
36 | Đơn vị thi công | 80 |
2304 | Shader | 5120 |
64 | Render Output Units | 128 |
144 | Texture Units | 320 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 16 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
448 GB/s | Memory Bandwith | 512 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.410 GHz | Base Clock | 1.950 GHz+ 7 % |
1.725 GHz+ 6 % | Boost Clock | 2.365 GHz+ 5 % |
Avg (Game) Clock | 2.135 GHz+ 6 % | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
185 W+ 6 % | TDP | 300 W |
-- | TDP (up) | 345 W |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 3 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | -- |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | AIO water cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 0 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
2x DP v1.4a | DP Ports | 2x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
1 | USB-C Ports | 1 |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode / Encode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
235 mm | Length | 277 mm |
112 mm | Height | 131 mm |
-- | Width | 44 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
426018336-4252 | Part-no | ROG-STRIX-LC-RX6900XT-O16G-GAMING |
Q4/2018 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
-- | Release price | 1,299 $ |
12 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |