MSI Radeon RX 5500 XT Gaming X 4G vs Gainward GeForce RTX 2070 Phoenix GS (DVI)

MSI Radeon RX 5500 XT Gaming X 4G

MSI Radeon RX 5500 XT Gaming X 4G đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5500 XT. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI Radeon RX 5500 XT Gaming X 4G có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.845 GHz và được trang bị sức mạnh 130 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI Radeon RX 5500 XT Gaming X 4G

Gainward GeForce RTX 2070 Phoenix GS (DVI) đã ra mắt Q4/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Gainward GeForce RTX 2070 Phoenix GS (DVI) có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.725 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 185 WDeviation vs GPU group+ 6 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
AMD Radeon RX 5500 XT Based on NVIDIA GeForce RTX 2070
Navi 14 XTX GPU Chip TU106
22 Đơn vị thi công 36
1408 Shader 2304
32 Render Output Units 64
88 Texture Units 144
Memory
4 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 1.75 GHz
224 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
128 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.685 GHzDeviation vs GPU group+ 5 % Base Clock 1.410 GHz
1.845 GHz Boost Clock 1.725 GHzDeviation vs GPU group+ 6 %
1.737 GHzDeviation vs GPU group+ 1 % Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
130 W TDP 185 WDeviation vs GPU group+ 6 %
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
39 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 2x DP v1.4a
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports 1
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
MSI Mystic Light LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode / Encode VP9 Decode
Dimensions
247 mm Length 235 mm
128 mm Height 112 mm
47 mm Width --
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
869 g Weight --
PCIe 4.0 x 8 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no 426018336-4252
Q3/2019 Ngày phát hành Q4/2018
-- Release price --
7 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MSI Radeon RX 5500 XT Gaming X 4G Gainward GeForce RTX 2070 Phoenix GS (DVI)
130 W Max TDP 185 WDeviation vs GPU group+ 6 %
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G OC MSI Radeon RX 5500 XT Gaming X 4G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G OC vs MSI Radeon RX 5500 XT Gaming X 4G
GIGABYTE AORUS Radeon RX 6700 XT ELITE 12G MSI Radeon RX 5500 XT Gaming X 4G
GIGABYTE AORUS Radeon RX 6700 XT ELITE 12G vs MSI Radeon RX 5500 XT Gaming X 4G
MSI Radeon RX 5500 XT Gaming X 4G MSI Radeon RX 590 Armor 8G
MSI Radeon RX 5500 XT Gaming X 4G vs MSI Radeon RX 590 Armor 8G
MSI Radeon RX 5500 XT Gaming X 4G ASUS Dual GeForce GTX 1650
MSI Radeon RX 5500 XT Gaming X 4G vs ASUS Dual GeForce GTX 1650
MSI Radeon RX 5500 XT Gaming X 4G ASUS Dual GeForce RTX 2070 Mini OC
MSI Radeon RX 5500 XT Gaming X 4G vs ASUS Dual GeForce RTX 2070 Mini OC
MSI Radeon RX 5500 XT Gaming X 4G Gainward GeForce RTX 2070 Phoenix GS (DVI)
MSI Radeon RX 5500 XT Gaming X 4G vs Gainward GeForce RTX 2070 Phoenix GS (DVI)
EVGA GeForce GT 1030 SC Low Profile Passive MSI Radeon RX 5500 XT Gaming X 4G
EVGA GeForce GT 1030 SC Low Profile Passive vs MSI Radeon RX 5500 XT Gaming X 4G
Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Limited Edition (rev 2.0) Gainward GeForce RTX 2070 Phoenix GS (DVI)
Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Limited Edition (rev 2.0) vs Gainward GeForce RTX 2070 Phoenix GS (DVI)
Gainward GeForce RTX 2070 Phoenix GS (DVI) ASUS ROG Strix LC Radeon RX 6900 XT OC
Gainward GeForce RTX 2070 Phoenix GS (DVI) vs ASUS ROG Strix LC Radeon RX 6900 XT OC
PowerColor Red Devil Radeon RX 6800 XT Gainward GeForce RTX 2070 Phoenix GS (DVI)
PowerColor Red Devil Radeon RX 6800 XT vs Gainward GeForce RTX 2070 Phoenix GS (DVI)
Gainward GeForce RTX 2070 Phoenix GS (DVI) MSI GeForce RTX 2060 SUPER VENTUS OC
Gainward GeForce RTX 2070 Phoenix GS (DVI) vs MSI GeForce RTX 2060 SUPER VENTUS OC
Gainward GeForce RTX 2070 Phoenix GS (DVI) EVGA GeForce RTX 2070 SUPER BLACK GAMING
Gainward GeForce RTX 2070 Phoenix GS (DVI) vs EVGA GeForce RTX 2070 SUPER BLACK GAMING
Gainward GeForce RTX 2070 Phoenix GS (DVI) ZOTAC GAMING GeForce RTX 2060 (ZT-T20600K-10M)
Gainward GeForce RTX 2070 Phoenix GS (DVI) vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2060 (ZT-T20600K-10M)
Gainward GeForce RTX 2070 Phoenix GS (DVI) MSI GeForce RTX 2060 SUPER VENTUS GP
Gainward GeForce RTX 2070 Phoenix GS (DVI) vs MSI GeForce RTX 2060 SUPER VENTUS GP
Gainward GeForce RTX 2070 Phoenix GS (DVI) INNO3D GeForce RTX 2060 TWIN X2
Gainward GeForce RTX 2070 Phoenix GS (DVI) vs INNO3D GeForce RTX 2060 TWIN X2
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 White Gainward GeForce RTX 2070 Phoenix GS (DVI)
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 White vs Gainward GeForce RTX 2070 Phoenix GS (DVI)
Gainward GeForce RTX 2070 Phoenix GS (DVI) KFA2 GeForce RTX 2070 OC
Gainward GeForce RTX 2070 Phoenix GS (DVI) vs KFA2 GeForce RTX 2070 OC
Gainward GeForce RTX 2070 Phoenix GS (DVI) Colorful GeForce RTX 2080 Ti Turbo-V
Gainward GeForce RTX 2070 Phoenix GS (DVI) vs Colorful GeForce RTX 2080 Ti Turbo-V
Colorful iGame GeForce GTX 1650 Ultra 4G-V Gainward GeForce RTX 2070 Phoenix GS (DVI)
Colorful iGame GeForce GTX 1650 Ultra 4G-V vs Gainward GeForce RTX 2070 Phoenix GS (DVI)
Gainward GeForce RTX 2070 Phoenix GS (DVI) PNY GeForce GTX 1660 TI 6GB Blower
Gainward GeForce RTX 2070 Phoenix GS (DVI) vs PNY GeForce GTX 1660 TI 6GB Blower
MSI Radeon RX 570 Armor 4G OC Gainward GeForce RTX 2070 Phoenix GS (DVI)
MSI Radeon RX 570 Armor 4G OC vs Gainward GeForce RTX 2070 Phoenix GS (DVI)
Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Limited Edition Gainward GeForce RTX 2070 Phoenix GS (DVI)
Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Limited Edition vs Gainward GeForce RTX 2070 Phoenix GS (DVI)
Gainward GeForce RTX 2070 Phoenix GS (DVI) ASUS ROG Strix Radeon RX 570 OC 8G
Gainward GeForce RTX 2070 Phoenix GS (DVI) vs ASUS ROG Strix Radeon RX 570 OC 8G
MSI Radeon RX 5500 XT Gaming X 4G Gainward GeForce RTX 2070 Phoenix GS (DVI)
MSI Radeon RX 5500 XT Gaming X 4G vs Gainward GeForce RTX 2070 Phoenix GS (DVI)

Comments

back to top