INNO3D GeForce RTX 3080 Ti iCHILL Black | XFX Radeon RX 580 Double Dissipation 8GB | |
350 W | Max TDP | 185 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
INNO3D GeForce RTX 3080 Ti iCHILL Black vs XFX Radeon RX 580 Double Dissipation 8GB
INNO3D GeForce RTX 3080 Ti iCHILL Black đã ra mắt Q3/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.INNO3D GeForce RTX 3080 Ti iCHILL Black có tính năng 10240 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.710 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial (Card/Radiator) thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
XFX Radeon RX 580 Double Dissipation 8GB đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 580. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.XFX Radeon RX 580 Double Dissipation 8GB có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.366 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 185 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
INNO3D GeForce RTX 3080 Ti iCHILL Black
XFX Radeon RX 580 Double Dissipation 8GB
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti | Based on | AMD Radeon RX 580 |
GA102-225-A1 | GPU Chip | Polaris 20 XT |
80 | Đơn vị thi công | 36 |
10240 | Shader | 2304 |
96 | Render Output Units | 32 |
320 | Texture Units | 144 |
Memory |
||
12 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR5 |
1.188 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
912 GB/s | Memory Bandwith | 256 GB/s |
384 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.365 GHz | Base Clock | 1.257 GHz |
1.710 GHz+ 3 % | Boost Clock | 1.366 GHz+ 2 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
350 W | TDP | 185 W |
-- | TDP (up) | -- |
93 °C | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial (Card/Radiator) | Fan-Type | Axial |
1 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
1 x 120 mm | Fan 2 | -- |
AIO water cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
226 mm | Length | 266 mm |
119 mm | Height | 133 mm |
-- | Width | 43 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
C308TB-126XX-1810003 | Part-no | RX-580P8RFD6 |
Q3/2021 | Ngày phát hành | Q3/2019 |
-- | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |