Palit GeForce GTX 1650 SUPER GP OC | XFX Radeon RX 580 Double Dissipation 8GB | |
100 W | Max TDP | 185 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Palit GeForce GTX 1650 SUPER GP OC vs XFX Radeon RX 580 Double Dissipation 8GB
Palit GeForce GTX 1650 SUPER GP OC đã ra mắt Q4/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Palit GeForce GTX 1650 SUPER GP OC có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.770 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 100 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
XFX Radeon RX 580 Double Dissipation 8GB đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 580. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.XFX Radeon RX 580 Double Dissipation 8GB có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.366 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 185 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Palit GeForce GTX 1650 SUPER GP OC
XFX Radeon RX 580 Double Dissipation 8GB
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER | Based on | AMD Radeon RX 580 |
TU116-250-KA-A1 | GPU Chip | Polaris 20 XT |
20 | Đơn vị thi công | 36 |
1280 | Shader | 2304 |
32 | Render Output Units | 32 |
80 | Texture Units | 144 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5 |
1.5 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
192 GB/s | Memory Bandwith | 256 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.530 GHz | Base Clock | 1.257 GHz |
1.770 GHz+ 3 % | Boost Clock | 1.366 GHz+ 2 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
100 W | TDP | 185 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 80 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
2x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
3840x2160 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
170 mm | Length | 266 mm |
115 mm | Height | 133 mm |
40 mm | Width | 43 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
NE6165SS1BG1-166A | Part-no | RX-580P8RFD6 |
Q4/2019 | Ngày phát hành | Q3/2019 |
-- | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |