KFA2 GeForce GTX 1070 OC Mini vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti

KFA2 GeForce GTX 1070 OC Mini

KFA2 GeForce GTX 1070 OC Mini đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.KFA2 GeForce GTX 1070 OC Mini có tính năng 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.708 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

KFA2 GeForce GTX 1070 OC Mini

ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti có tính năng 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.392 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1070 Based on NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
GP104-200-A1 GPU Chip GP107-400-A1
15 Đơn vị thi công 6
1920 Shader 768
64 Render Output Units 32
120 Texture Units 48
Memory
8 GB Memory Size 4 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5
2.002 GHz Memory Speed 1.752 GHz
256 GB/s Memory Bandwith 112 GB/s
256 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.518 GHzDeviation vs GPU group+ 1 % Base Clock 1.290 GHz
1.708 GHzDeviation vs GPU group+ 1 % Boost Clock 1.392 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
150 W TDP 75 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 80 mm Fan 1 1 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
181 mm Length 192 mm
116 mm Height 111 mm
39 mm Width 37 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
70NSH6DVO5MK Part-no PH-GTX1050TI-4G
Q2/2016 Ngày phát hành Q3/2016
-- Release price --
16 nm Structure size 14 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

KFA2 GeForce GTX 1070 OC Mini ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti
150 W Max TDP 75 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

MSI GeForce RTX 2060 SUPER VENTUS GP OC KFA2 GeForce GTX 1070 OC Mini
MSI GeForce RTX 2060 SUPER VENTUS GP OC vs KFA2 GeForce GTX 1070 OC Mini
KFA2 GeForce GTX 1070 OC Mini ASRock Radeon RX 6900 XT OC Formula 16GB
KFA2 GeForce GTX 1070 OC Mini vs ASRock Radeon RX 6900 XT OC Formula 16GB
KFA2 GeForce GTX 1070 OC Mini XFX Radeon RX 590 Fatboy Core Edition 8GB
KFA2 GeForce GTX 1070 OC Mini vs XFX Radeon RX 590 Fatboy Core Edition 8GB
KFA2 GeForce GTX 1070 OC Mini ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti
KFA2 GeForce GTX 1070 OC Mini vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti
MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming Trio 8G ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti
MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming Trio 8G vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti
ASUS GeForce GTX 1650 ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti
ASUS GeForce GTX 1650 vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti vs ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC
ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti
ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 OC
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 OC
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti MANLI GeForce GTX 1650 GDDR5 (M1434+N555-00)
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti vs MANLI GeForce GTX 1650 GDDR5 (M1434+N555-00)
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti ASUS Expedition Radeon RX 570 OC
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti vs ASUS Expedition Radeon RX 570 OC
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti GIGABYTE AORUS Radeon RX 570 4G
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti vs GIGABYTE AORUS Radeon RX 570 4G
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti ASUS Dual GeForce GTX 1650
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti vs ASUS Dual GeForce GTX 1650
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti MSI GeForce RTX 2080 Ti Gaming X Trio
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti vs MSI GeForce RTX 2080 Ti Gaming X Trio
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti ASUS Dual GeForce RTX 3060
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti vs ASUS Dual GeForce RTX 3060
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti Gainward GeForce GTX 1060 3GB
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti vs Gainward GeForce GTX 1060 3GB
ASUS Dual GeForce RTX 2060 OC Edition ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti
ASUS Dual GeForce RTX 2060 OC Edition vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti
ZOTAC GAMING GeForce RTX 3070 Ti AMP Holo ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti
ZOTAC GAMING GeForce RTX 3070 Ti AMP Holo vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti GALAX GeForce RTX 2070 White (1-Click OC)
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti vs GALAX GeForce RTX 2070 White (1-Click OC)
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti ASUS Dual series GeForce GTX 1060 6GB
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti vs ASUS Dual series GeForce GTX 1060 6GB
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti ASUS Dual series GeForce GTX 1060 OC edition 3GB
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti vs ASUS Dual series GeForce GTX 1060 OC edition 3GB
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti MSI GeForce RTX 3070 Suprim 8G
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti vs MSI GeForce RTX 3070 Suprim 8G
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti ASUS Phoenix Radeon RX 550 4G EVO
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti vs ASUS Phoenix Radeon RX 550 4G EVO
XFX Radeon RX Vega 64 Silver Fan ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti
XFX Radeon RX Vega 64 Silver Fan vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti vs EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING

Comments

back to top