KFA2 GeForce GTX 1070 OC Mini | ASRock Radeon RX 6900 XT OC Formula 16GB | |
150 W | Max TDP | 300 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
KFA2 GeForce GTX 1070 OC Mini vs ASRock Radeon RX 6900 XT OC Formula 16GB
KFA2 GeForce GTX 1070 OC Mini đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.KFA2 GeForce GTX 1070 OC Mini có tính năng 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.708 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASRock Radeon RX 6900 XT OC Formula 16GB đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6900 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASRock Radeon RX 6900 XT OC Formula 16GB có tính năng 5120 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.475 GHz+ 10 % và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
KFA2 GeForce GTX 1070 OC Mini
ASRock Radeon RX 6900 XT OC Formula 16GB
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1070 | Based on | AMD Radeon RX 6900 XT |
GP104-200-A1 | GPU Chip | Navi 21 |
15 | Đơn vị thi công | 80 |
1920 | Shader | 5120 |
64 | Render Output Units | 128 |
120 | Texture Units | 320 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 16 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR6 |
2.002 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
256 GB/s | Memory Bandwith | 512 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.518 GHz+ 1 % | Base Clock | 2.125 GHz+ 16 % |
1.708 GHz+ 1 % | Boost Clock | 2.475 GHz+ 10 % |
Avg (Game) Clock | 2.365 GHz+ 17 % | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
150 W | TDP | 300 W |
-- | TDP (up) | 345 W |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 3 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 80 mm | Fan 1 | 3 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode / Encode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
181 mm | Length | 332 mm |
116 mm | Height | 137 mm |
39 mm | Width | 61 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | 1784 g |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
70NSH6DVO5MK | Part-no | RX6900XT OCF 16G |
Q2/2016 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
-- | Release price | -- |
16 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |