KFA2 GeForce RTX 3090 HOF Limited Edition | KFA2 GeForce GT 1030 Black/Blue DDR4 | |
420 W+ 20 % | Max TDP | 30 W+ 50 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
KFA2 GeForce RTX 3090 HOF Limited Edition vs KFA2 GeForce GT 1030 Black/Blue DDR4
KFA2 GeForce RTX 3090 HOF Limited Edition đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.KFA2 GeForce RTX 3090 HOF Limited Edition có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.875 GHz+ 11 % và được trang bị sức mạnh 420 W+ 20 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
KFA2 GeForce GT 1030 Black/Blue DDR4 đã ra mắt Q1/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4). Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ DDR4 băng thông cao.KFA2 GeForce GT 1030 Black/Blue DDR4 có tính năng 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.379 GHz và được trang bị sức mạnh 30 W+ 50 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 4096x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
KFA2 GeForce RTX 3090 HOF Limited Edition
KFA2 GeForce GT 1030 Black/Blue DDR4
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3090 | Based on | NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4) |
GA102-300-A1 | GPU Chip | GP108-310-A1 |
82 | Đơn vị thi công | 3 |
10496 | Shader | 384 |
112 | Render Output Units | 16 |
328 | Texture Units | 24 |
Memory |
||
24 GB | Memory Size | 2 GB |
GDDR6X | Memory Type | DDR4 |
1.219 GHz | Memory Speed | 1.05 GHz |
936 GB/s | Memory Bandwith | 17 GB/s |
384 bit | Memory Interface | 64 bit |
Clock Speeds |
||
1.395 GHz | Base Clock | 1.151 GHz |
1.875 GHz+ 11 % | Boost Clock | 1.379 GHz |
1.860 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
420 W+ 20 % | TDP | 30 W+ 50 % |
-- | TDP (up) | -- |
93 °C | Tjunction max | -- |
3 x 8-Pin | PCIe-Power | |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 102 mm | Fan 1 | 1 x 70 mm |
1 x 92 mm | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 0 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 3 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | -- |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 4096x2160 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
Addressable LED | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | No |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
352 mm | Length | 180 mm |
160 mm | Height | 121 mm |
68 mm | Width | 41 mm |
4 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 4 |
Additional data |
||
39NXM5MD3BLK | Part-no | 30NPK4HVQ4BK |
Q4/2020 | Ngày phát hành | Q1/2018 |
-- | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |